Nhảy đến nội dung
x

Chuẩn đầu ra 2018, ngành Việt ngữ học và Văn hóa Xã hội Việt Nam, mã ngành: 7310630, chương trình tiêu chuẩn

1. Tên ngành (Major in): Mã ngành (Code): 7310630

- Tên ngành tiếng Việt: Việt Nam học –Việt ngữ học và Văn hóa Xã hội Việt Nam

- Tên ngành tiếng Anh: Vietnamese Studies – Major in Vietnamese Language, Culture and Society

2. Trình độ (Level): Đại học Hình thức (Mode of study): chính quy

3. Văn bằng (Degree): Cử nhân

4. Mục tiêu của chương trình đào tạo (Programme Objectives - POs)

PO1: Người học sẽ trở thành cử nhân Việt Nam học có kiến thức chuyên môn vững chắc, có kỹ năng nghề nghiệp đáp ứng với yêu cầu của thực tiễn.

PO2: Người học nắm vững phương pháp nghiên cứu khoa học, có tư duy phản biện, độc lập sáng tạo; có năng lực tự học và học tập ở bậc học cao hơn trong lĩnh vực Việt Nam học.

PO3: Người học có thể ứng dụng kiến thức về Việt Nam học vào các hoạt động thực tiễn như điều hành tour; biên-phiên dịch, giảng dạy tiếng Việt; quản lý, tư vấn quản trị cho các doanh nghiệp nước ngoài đầu tư vào Việt Nam.

PO4: Người học có khả năng làm việc độc lập và làm việc nhóm trong môi trường áp lực; có khả có khả năng thích nghi, hội nhập với môi trường làm việc ở Việt Nam.

PO5: Người học được đào tạo để trở thành cử nhân Việt Nam học có trình độ chuyên môn giỏi đi kèm với phẩm chất đạo đức, sức khỏe tốt.

5. Chuẩn đầu ra của chương trình (Expected learning Outcomes- ELOs)

Group of ELOs

Mô tả

Mô tả các ELOs


Kiến thức chung

Kiến thức chung về lý luận chính trị, khoa học xã hội và nhân văn, kiến thức về ngoại ngữ và tin học

ELO1: Hiểu (understand) về đường lối chính sách của nhà nước Việt Nam.

ELO2: Hiểu và vận dụng (understanding and applying) kiến thức về khoa học xã hội và nhân văn.

ELO3: Sử dụng (capable of) tốt ngoại ngữ và tin học đạt tối thiểu trình độ B1 (quốc tế), từ IELTS 5.0 trở lên (hoặc các chứng chỉ khác tương đương), chứng chỉ tin học MOS ³750 điểm.

Kiến thức chuyên môn

Những hiểu biết cơ bản về ngành Việt Nam học

ELO4: Hiểu và vận dụng (understanding and applying) những kiến thức chuyên môn để giải quyết những vấn đề cụ thể trong công việc.

ELO5: Hiểu và vận dụng (understanding and applying) những kiến thức cơ bản về cơ cấu tiếng Việt (ngữ âm, từ vựng, ngữ pháp).

Kỹ năng chuyên môn (Practical skills: involving manual dexterity and the use of methods, materials, tools and instruments)

Kỹ năng nghề nghiệp

ELO6: Phân tích (analyzing), đánh giá (evaluating) đặc điểm văn hóa, xã hội Việt Nam.

ELO7: Sử dụng (Capable of) thông thạo tiếng Việt trong các tình huống giao tiếp khác nhau (trang trọng, thân mật...).

ELO8: So sánh (compare), đối chiếu (contrast) tiếng Việt với tiếng mẹ đẻ của người học.

ELO9: Tư vấn, quản lý và triển khai các dự án (project planning and managing) về nguồn nhân lực cho các doanh nghiệp nước ngoài đầu tư vào Việt Nam.

Kỹ năng chung

(Cognitive skills: involving the use of logical, intuitive and creative thinking)

Kỹ năng mềm

ELO10: Có khả năng giao tiếp giao tiếp xã hội hiệu quả;

ELO11: Có khả năng làm việc hợp tác, làm việc nhóm và làm việc trong một tổ chức, đặc biệt là với nhóm/tổ chức có người Việt Nam

Thái độ và ý thức xã hội (Attitude and awareness)

 

 

 

ELO12: Có tinh thần trung thực và trách nhiệm.

ELO13: Có ý thức chủ động học hỏi, tự nghiên cứu, nâng cao chuyên môn nghề nghiệp.