Nhảy đến nội dung
x

Chương trình đào tạo 2018, Ngành Việt ngữ học và văn hóa xã hội Việt Nam, mã ngành: 7310630, chương trình tiêu chuẩn

STT

Khối kiến thức

Tổng số tín chỉ

 

 

 

Tổng số tín chỉ

Bắt buộc

Tự chọn

1

A. KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG: 36 tín chỉ

     

1.1

A.1 Lý luận chính trị

Mã MH

Môn học

Số TC môn học

Học kỳ phân bổ

Khoa quản lý môn học

301001

Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin
The Basic Principles of Marxism - Leninism

5

5

KH Xã hội & Nhân văn

306031

Tư tưởng Hồ Chí Minh
Ho Chi Minh Ideology

2

6

KH Xã hội & Nhân văn

306037

Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
Revolutionary Way of Communist Party of Vietnam

3

6

KH Xã hội & Nhân văn

10

10

0

1.2

A.2 Khoa học xã hội

Mã MH

Môn học

Số TC môn học

Học kỳ phân bổ

Khoa quản lý môn học

306034

Pháp luật đại cương
Introduction of Laws

2

6

KH Xã hội & Nhân văn

2

2

0

1.3

A.3 Ngoại ngữ

Mã MH

Môn học

Số TC môn học

Học kỳ phân bổ

Khoa quản lý môn học

001201

Tiếng Anh 1
English Community 1

5

3

TDT Creative Language Center

001202

Tiếng Anh 2
English Community 2

5

4

TDT Creative Language Center

001203

Tiếng Anh 3
English Community 3

5

5

TDT Creative Language Center

15

15

0

1.4

A.4 Kỹ năng hỗ trợ

Mã MH

Môn học

Số TC môn học

Học kỳ phân bổ

Khoa quản lý môn học

302209

Phương pháp học đại học
Learning Methods in University

1

3

KH Xã hội & Nhân văn

306032

Kỹ năng tổ chức sự kiện
Event Organizing Skills

1

6

KH Xã hội & Nhân văn

302203

Kỹ năng làm việc nhóm
Teamwork Skills

1

2

KH Xã hội & Nhân văn

306033

Đàm phán và thương lượng
Negotiation and Bargaining

1

6

KH Xã hội & Nhân văn

306036

Kỹ năng giao tiếp trong du lịch
Communication Skills in Tourism

1

6

KH Xã hội & Nhân văn

5

5

0

1.5

A.5 Giáo dục thể chất

Mã MH

Môn học

Số TC môn học

Học kỳ phân bổ

Khoa quản lý môn học

D01001

Bơi lội
Swimming (Compulsory)

0

1

Khoa học thể thao

 

Nhóm tự chọn GDTC 1

0

   

D01106

GDTC 1- Quần vợt
Physical Education 1 - Tennis

0

 

Khoa học thể thao

D01101

GDTC 1 - Bóng đá
Physical Education 1 - Football

0

 

Khoa học thể thao

D01102

GDTC 1 - Taekwondo
Physical Education 1 - Taekwondo

0

 

Khoa học thể thao

D01103

GDTC 1 - Bóng chuyền
Physical Education 1 - Volleyball

0

 

Khoa học thể thao

D01105

GDTC 1 - Thể dục
Physical education 1 - Aerobic

0

 

Khoa học thể thao

D01104

GDTC 1 - Cầu lông
Physical Education 1 - Badminton

0

 

Khoa học thể thao

D01121

GDTC 1 - Hatha Yoga
Physical education 1 - Hatha Yoga

0

 

Khoa học thể thao

D01120

GDTC 1 - Thể hình Fitness
Physical education 1 - Fitness

0

 

Khoa học thể thao

 

Nhóm tự chọn GDTC 2

0

   

D01205

GDTC 2 - Bóng bàn
Physical Education 2 - Table Tennis

0

 

Khoa học thể thao

D01203

GDTC 2 - Võ cổ truyền
Physical Education 2 - Vietnamese Traditional Martial Art

0

 

Khoa học thể thao

D01204

GDTC 2 - Bóng rổ
Physical Education 2 - Basketball

0

 

Khoa học thể thao

D01201

GDTC 2 - Karate
Physical Education 2 - Karate

0

 

Khoa học thể thao

D01206

GDTC 2 - Cờ vua vận động
Physical Education 2 - Action Chess

0

 

Khoa học thể thao

D01202

GDTC 2 - Vovinam
Physical Education 2 - Vovinam

0

 

Khoa học thể thao

D01220

GDTC 2 - Khúc côn cầu
Physical education 2 - Field Hockey

0

 

Khoa học thể thao

Cấp chứng chỉ GDTC

1.6

A.6 Tin học

Mã MH

Môn học

Số TC môn học

Học kỳ phân bổ

Khoa quản lý môn học

503021

Cơ sở tin học 1
Fundamentals of Informatics 1

2

2

Trung tâm công nghệ thông tin ứng dụng

503022

Cơ sở tin học 2
Fundamentals of Informatics 2

2

3

Trung tâm công nghệ thông tin ứng dụng

4

4

0

2

B. KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP: 95 tín chỉ

     

2.1

B.1 Kiến thức cơ sở

Mã MH

Môn học

Số TC môn học

Học kỳ phân bổ

Khoa quản lý môn học

302001

Nhập môn xã hội học
Introduction to Sociology

3

3

KH Xã hội & Nhân văn

303002

Cơ sở văn hóa Việt Nam
Introduction to Vietnam Culture

3

3

KH Xã hội & Nhân văn

303001

Lịch sử văn minh thế giới
World Civilizations History

3

3

KH Xã hội & Nhân văn

306025

Môi trường và phát triển
Environment and Development

2

4

KH Xã hội & Nhân văn

306029

Các phương pháp nghiên cứu khoa học
Scientific Research Methods

2

4

KH Xã hội & Nhân văn

13

13

0

2.2

B.2 Kiến thức ngành: 72 tín chỉ

     

2.2.1

B.2.1 Kiến thức chung

Mã MH

Môn học

Số TC môn học

Học kỳ phân bổ

Khoa quản lý môn học

303003

Nhập môn khu vực học
Introduction to Regional Studies

2

3

KH Xã hội & Nhân văn

306001

Tiếng Việt cơ sở 1
Fundamental Vietnamese 1

5

1

KH Xã hội & Nhân văn

306009

Văn học Việt Nam
Vietnamese Literature

3

4

KH Xã hội & Nhân văn

306002

Tiếng Việt cơ sở 2
Fundamental Vietnamese 2

5

1

KH Xã hội & Nhân văn

306007

Nhập môn Việt ngữ học
Introduction to Vietnamese

2

3

KH Xã hội & Nhân văn

306003

Tiếng Việt cơ sở 3
Fundamental Vietnamese 3

5

1

KH Xã hội & Nhân văn

306027

Lịch sử Việt Nam đại cương
Introduction to Vietnamese History

3

4

KH Xã hội & Nhân văn

25

25

0

2.2.2.

B.2.2 Kiến thức chuyên ngành: 47 tín chỉ

     
Môn bắt buộc

Mã MH

Môn học

Số TC môn học

Học kỳ phân bổ

Khoa quản lý môn học

303041

Văn hóa ứng xử Việt Nam
Etiquettes in Vietnamese Culture

2

5

KH Xã hội & Nhân văn

303042

Các đặc trưng sinh thái môi trường Việt Nam
Ecological Features of Vietnam

2

5

KH Xã hội & Nhân văn

306008

Ngữ âm Tiếng Việt
Vietnamese Phonetics

2

4

KH Xã hội & Nhân văn

303044

Các dân tộc Việt Nam
Ethnic Groups in Vietnam

2

5

KH Xã hội & Nhân văn

306030

Địa lý Việt Nam ( tự nhiên, nhân văn, kinh tế)
Natural, Human and Economic Geography of Vetnam

2

4

KH Xã hội & Nhân văn

303037

Văn hóa đảm bảo đời sống ở Việt Nam
Life Sustaining Cultures in Vietnam

2

3

KH Xã hội & Nhân văn

306013

Ngữ pháp tiếng Việt
Vietnamese Grammar

2

6

KH Xã hội & Nhân văn

306006

Tiếng Việt chuyên ngành 3
Professional Vietnamese 3 (Language & Literature)

5

2

KH Xã hội & Nhân văn

306004

Tiếng Việt chuyên ngành 1
Professional Vietnamese 1 (Culture & History)

5

2

KH Xã hội & Nhân văn

306012

Học phần thực tế
Field Trip

0

6

KH Xã hội & Nhân văn

303045

Kinh tế Việt Nam
Vietnam's Economy

2

5

KH Xã hội & Nhân văn

306010

Từ vựng tiếng Việt
Vietnamese Lexicology

2

5

KH Xã hội & Nhân văn

303043

Văn hóa ẩm thực Việt Nam
Vietnam's Culinary Culture

2

4

KH Xã hội & Nhân văn

306005

Tiếng Việt chuyên ngành 2
Professional Vietnamese 2 (Economy & Society)

5

2

KH Xã hội & Nhân văn

303046

Văn học dân gian Việt Nam
Vietnamese Folk Literature

2

6

KH Xã hội & Nhân văn

37

37

0

Môn tự chọn

Mã MH

Môn học

Số TC môn học

Học kỳ phân bổ

Khoa quản lý môn học

 

Nhóm tự chọn 1

2

4-2

 

303040

Tôn giáo, tín ngưỡng ở Việt Nam
Religions and Beliefs in Vietnam

2

 

KH Xã hội & Nhân văn

306028

Văn hóa du lịch Việt Nam
Vietnam's Tourist Culture

2

 

KH Xã hội & Nhân văn

 

Nhóm tự chọn 2

2

5-2

 

303094

Địa lý và cư dân các nước Đông Nam Á
Geography and Peoples in Southeast Asia

2

 

KH Xã hội & Nhân văn

303095

Văn minh Đông Nam Á
Southeast Asia Civilization

2

 

KH Xã hội & Nhân văn

 

Nhóm tự chọn 3

2

5-2

 

306035

Xã hội học du lịch
Sociology of Tourism

2

 

KH Xã hội & Nhân văn

306011

Phương ngữ tiếng Việt
Vietnamese Dialects

2

 

KH Xã hội & Nhân văn

 

Nhóm tự chọn 4

2

6-2

 

306015

Ngôn ngữ học đối chiếu
Contrastive Linguistics

2

 

KH Xã hội & Nhân văn

303048

Lý thuyết & thực hành dịch
Translation Theory and Practice

2

 

KH Xã hội & Nhân văn

306038

Thị trường và xã hội
Market and Society

2

 

KH Xã hội & Nhân văn

 

Nhóm tự chọn 5

2

6-2

 

306016

Soạn thảo văn bản tiếng Việt
Vietnamese Document Writing Skills

2

 

KH Xã hội & Nhân văn

306014

Phương pháp giảng dạy ngoại ngữ
Methods in Teaching Foreign Languages

2

 

KH Xã hội & Nhân văn

306039

Giải trí và xã hội
Leisure and Society

2

 

KH Xã hội & Nhân văn

10

0

10

2.3

B.3 Tập sự nghề nghiệp

Mã MH

Môn học

Số TC môn học

Học kỳ phân bổ

Khoa quản lý môn học

306100

Tập sự nghề nghiệp
Graduation Internship

4

7

KH Xã hội & Nhân văn

4

4

0

2.4

B.4 Tự chọn chuyên ngành

Mã MH

Môn học

Số TC môn học

Học kỳ phân bổ

Khoa quản lý môn học

 

Khóa luận tốt nghiệp

6

7-6

 

306101

Khóa luận tốt nghiệp
Thesis

6

 

KH Xã hội & Nhân văn

 

Nhóm tự chọn chuyên ngành

6

7-6

 

306017

Lịch sử tiếng Việt
History of Vietnamese Language

2

 

KH Xã hội & Nhân văn

306018

Truyện ngắn Việt Nam hiện đại
Modern Vietnamese Short Stories

2

 

KH Xã hội & Nhân văn

306019

Tiếng Việt qua báo chí và truyền thông
Vietnamese through Media and Communications

2

 

KH Xã hội & Nhân văn

6

0

6

 

Tổng cộng

131

115

16