STT
|
Khối kiến thức
|
Tổng số tín chỉ
|
|
|
|
Tổng số tín chỉ
|
Bắt buộc
|
Tự chọn
|
1
|
A. KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG: 36 tín chỉ
|
|
|
|
1.1
|
- A.1 Lý luận chính trị
-
Mã MH
|
Môn học
|
Số TC môn học
|
Học kỳ phân bổ
|
Khoa quản lý môn học
|
301001
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin
The Basic Principles of Marxism - Leninism
|
5
|
5
|
KH Xã hội & Nhân văn
|
306031
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
Ho Chi Minh Ideology
|
2
|
6
|
KH Xã hội & Nhân văn
|
306037
|
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
Revolutionary Way of Communist Party of Vietnam
|
3
|
6
|
KH Xã hội & Nhân văn
|
|
10
|
10
|
0
|
1.2
|
- A.2 Khoa học xã hội
-
Mã MH
|
Môn học
|
Số TC môn học
|
Học kỳ phân bổ
|
Khoa quản lý môn học
|
306034
|
Pháp luật đại cương
Introduction of Laws
|
2
|
6
|
KH Xã hội & Nhân văn
|
|
2
|
2
|
0
|
1.3
|
- A.3 Ngoại ngữ
-
Mã MH
|
Môn học
|
Số TC môn học
|
Học kỳ phân bổ
|
Khoa quản lý môn học
|
001201
|
Tiếng Anh 1
English Community 1
|
5
|
3
|
TDT Creative Language Center
|
001202
|
Tiếng Anh 2
English Community 2
|
5
|
4
|
TDT Creative Language Center
|
001203
|
Tiếng Anh 3
English Community 3
|
5
|
5
|
TDT Creative Language Center
|
|
15
|
15
|
0
|
1.4
|
- A.4 Kỹ năng hỗ trợ
-
Mã MH
|
Môn học
|
Số TC môn học
|
Học kỳ phân bổ
|
Khoa quản lý môn học
|
302209
|
Phương pháp học đại học
Learning Methods in University
|
1
|
3
|
KH Xã hội & Nhân văn
|
306032
|
Kỹ năng tổ chức sự kiện
Event Organizing Skills
|
1
|
6
|
KH Xã hội & Nhân văn
|
302203
|
Kỹ năng làm việc nhóm
Teamwork Skills
|
1
|
2
|
KH Xã hội & Nhân văn
|
306033
|
Đàm phán và thương lượng
Negotiation and Bargaining
|
1
|
6
|
KH Xã hội & Nhân văn
|
306036
|
Kỹ năng giao tiếp trong du lịch
Communication Skills in Tourism
|
1
|
6
|
KH Xã hội & Nhân văn
|
|
5
|
5
|
0
|
1.5
|
- A.5 Giáo dục thể chất
-
Mã MH
|
Môn học
|
Số TC môn học
|
Học kỳ phân bổ
|
Khoa quản lý môn học
|
D01001
|
Bơi lội
Swimming (Compulsory)
|
0
|
1
|
Khoa học thể thao
|
|
Nhóm tự chọn GDTC 1
|
0
|
|
|
D01106
|
GDTC 1- Quần vợt
Physical Education 1 - Tennis
|
0
|
|
Khoa học thể thao
|
D01101
|
GDTC 1 - Bóng đá
Physical Education 1 - Football
|
0
|
|
Khoa học thể thao
|
D01102
|
GDTC 1 - Taekwondo
Physical Education 1 - Taekwondo
|
0
|
|
Khoa học thể thao
|
D01103
|
GDTC 1 - Bóng chuyền
Physical Education 1 - Volleyball
|
0
|
|
Khoa học thể thao
|
D01105
|
GDTC 1 - Thể dục
Physical education 1 - Aerobic
|
0
|
|
Khoa học thể thao
|
D01104
|
GDTC 1 - Cầu lông
Physical Education 1 - Badminton
|
0
|
|
Khoa học thể thao
|
D01121
|
GDTC 1 - Hatha Yoga
Physical education 1 - Hatha Yoga
|
0
|
|
Khoa học thể thao
|
D01120
|
GDTC 1 - Thể hình Fitness
Physical education 1 - Fitness
|
0
|
|
Khoa học thể thao
|
|
Nhóm tự chọn GDTC 2
|
0
|
|
|
D01205
|
GDTC 2 - Bóng bàn
Physical Education 2 - Table Tennis
|
0
|
|
Khoa học thể thao
|
D01203
|
GDTC 2 - Võ cổ truyền
Physical Education 2 - Vietnamese Traditional Martial Art
|
0
|
|
Khoa học thể thao
|
D01204
|
GDTC 2 - Bóng rổ
Physical Education 2 - Basketball
|
0
|
|
Khoa học thể thao
|
D01201
|
GDTC 2 - Karate
Physical Education 2 - Karate
|
0
|
|
Khoa học thể thao
|
D01206
|
GDTC 2 - Cờ vua vận động
Physical Education 2 - Action Chess
|
0
|
|
Khoa học thể thao
|
D01202
|
GDTC 2 - Vovinam
Physical Education 2 - Vovinam
|
0
|
|
Khoa học thể thao
|
D01220
|
GDTC 2 - Khúc côn cầu
Physical education 2 - Field Hockey
|
0
|
|
Khoa học thể thao
|
|
Cấp chứng chỉ GDTC
|
1.6
|
- A.6 Tin học
-
Mã MH
|
Môn học
|
Số TC môn học
|
Học kỳ phân bổ
|
Khoa quản lý môn học
|
503021
|
Cơ sở tin học 1
Fundamentals of Informatics 1
|
2
|
2
|
Trung tâm công nghệ thông tin ứng dụng
|
503022
|
Cơ sở tin học 2
Fundamentals of Informatics 2
|
2
|
3
|
Trung tâm công nghệ thông tin ứng dụng
|
|
4
|
4
|
0
|
2
|
B. KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP: 95 tín chỉ
|
|
|
|
2.1
|
- B.1 Kiến thức cơ sở
-
Mã MH
|
Môn học
|
Số TC môn học
|
Học kỳ phân bổ
|
Khoa quản lý môn học
|
302001
|
Nhập môn xã hội học
Introduction to Sociology
|
3
|
3
|
KH Xã hội & Nhân văn
|
303002
|
Cơ sở văn hóa Việt Nam
Introduction to Vietnam Culture
|
3
|
3
|
KH Xã hội & Nhân văn
|
303001
|
Lịch sử văn minh thế giới
World Civilizations History
|
3
|
3
|
KH Xã hội & Nhân văn
|
306025
|
Môi trường và phát triển
Environment and Development
|
2
|
4
|
KH Xã hội & Nhân văn
|
306029
|
Các phương pháp nghiên cứu khoa học
Scientific Research Methods
|
2
|
4
|
KH Xã hội & Nhân văn
|
|
13
|
13
|
0
|
2.2
|
B.2 Kiến thức ngành: 72 tín chỉ
|
|
|
|
2.2.1
|
- B.2.1 Kiến thức chung
-
Mã MH
|
Môn học
|
Số TC môn học
|
Học kỳ phân bổ
|
Khoa quản lý môn học
|
303003
|
Nhập môn khu vực học
Introduction to Regional Studies
|
2
|
3
|
KH Xã hội & Nhân văn
|
306001
|
Tiếng Việt cơ sở 1
Fundamental Vietnamese 1
|
5
|
1
|
KH Xã hội & Nhân văn
|
306009
|
Văn học Việt Nam
Vietnamese Literature
|
3
|
4
|
KH Xã hội & Nhân văn
|
306002
|
Tiếng Việt cơ sở 2
Fundamental Vietnamese 2
|
5
|
1
|
KH Xã hội & Nhân văn
|
306007
|
Nhập môn Việt ngữ học
Introduction to Vietnamese
|
2
|
3
|
KH Xã hội & Nhân văn
|
306003
|
Tiếng Việt cơ sở 3
Fundamental Vietnamese 3
|
5
|
1
|
KH Xã hội & Nhân văn
|
306027
|
Lịch sử Việt Nam đại cương
Introduction to Vietnamese History
|
3
|
4
|
KH Xã hội & Nhân văn
|
|
25
|
25
|
0
|
2.2.2.
|
B.2.2 Kiến thức chuyên ngành: 47 tín chỉ
|
|
|
|
- Môn bắt buộc
-
Mã MH
|
Môn học
|
Số TC môn học
|
Học kỳ phân bổ
|
Khoa quản lý môn học
|
303041
|
Văn hóa ứng xử Việt Nam
Etiquettes in Vietnamese Culture
|
2
|
5
|
KH Xã hội & Nhân văn
|
303042
|
Các đặc trưng sinh thái môi trường Việt Nam
Ecological Features of Vietnam
|
2
|
5
|
KH Xã hội & Nhân văn
|
306008
|
Ngữ âm Tiếng Việt
Vietnamese Phonetics
|
2
|
4
|
KH Xã hội & Nhân văn
|
303044
|
Các dân tộc Việt Nam
Ethnic Groups in Vietnam
|
2
|
5
|
KH Xã hội & Nhân văn
|
306030
|
Địa lý Việt Nam ( tự nhiên, nhân văn, kinh tế)
Natural, Human and Economic Geography of Vetnam
|
2
|
4
|
KH Xã hội & Nhân văn
|
303037
|
Văn hóa đảm bảo đời sống ở Việt Nam
Life Sustaining Cultures in Vietnam
|
2
|
3
|
KH Xã hội & Nhân văn
|
306013
|
Ngữ pháp tiếng Việt
Vietnamese Grammar
|
2
|
6
|
KH Xã hội & Nhân văn
|
306006
|
Tiếng Việt chuyên ngành 3
Professional Vietnamese 3 (Language & Literature)
|
5
|
2
|
KH Xã hội & Nhân văn
|
306004
|
Tiếng Việt chuyên ngành 1
Professional Vietnamese 1 (Culture & History)
|
5
|
2
|
KH Xã hội & Nhân văn
|
306012
|
Học phần thực tế
Field Trip
|
0
|
6
|
KH Xã hội & Nhân văn
|
303045
|
Kinh tế Việt Nam
Vietnam's Economy
|
2
|
5
|
KH Xã hội & Nhân văn
|
306010
|
Từ vựng tiếng Việt
Vietnamese Lexicology
|
2
|
5
|
KH Xã hội & Nhân văn
|
303043
|
Văn hóa ẩm thực Việt Nam
Vietnam's Culinary Culture
|
2
|
4
|
KH Xã hội & Nhân văn
|
306005
|
Tiếng Việt chuyên ngành 2
Professional Vietnamese 2 (Economy & Society)
|
5
|
2
|
KH Xã hội & Nhân văn
|
303046
|
Văn học dân gian Việt Nam
Vietnamese Folk Literature
|
2
|
6
|
KH Xã hội & Nhân văn
|
|
37
|
37
|
0
|
- Môn tự chọn
-
Mã MH
|
Môn học
|
Số TC môn học
|
Học kỳ phân bổ
|
Khoa quản lý môn học
|
|
Nhóm tự chọn 1
|
2
|
4-2
|
|
303040
|
Tôn giáo, tín ngưỡng ở Việt Nam
Religions and Beliefs in Vietnam
|
2
|
|
KH Xã hội & Nhân văn
|
306028
|
Văn hóa du lịch Việt Nam
Vietnam's Tourist Culture
|
2
|
|
KH Xã hội & Nhân văn
|
|
Nhóm tự chọn 2
|
2
|
5-2
|
|
303094
|
Địa lý và cư dân các nước Đông Nam Á
Geography and Peoples in Southeast Asia
|
2
|
|
KH Xã hội & Nhân văn
|
303095
|
Văn minh Đông Nam Á
Southeast Asia Civilization
|
2
|
|
KH Xã hội & Nhân văn
|
|
Nhóm tự chọn 3
|
2
|
5-2
|
|
306035
|
Xã hội học du lịch
Sociology of Tourism
|
2
|
|
KH Xã hội & Nhân văn
|
306011
|
Phương ngữ tiếng Việt
Vietnamese Dialects
|
2
|
|
KH Xã hội & Nhân văn
|
|
Nhóm tự chọn 4
|
2
|
6-2
|
|
306015
|
Ngôn ngữ học đối chiếu
Contrastive Linguistics
|
2
|
|
KH Xã hội & Nhân văn
|
303048
|
Lý thuyết & thực hành dịch
Translation Theory and Practice
|
2
|
|
KH Xã hội & Nhân văn
|
306038
|
Thị trường và xã hội
Market and Society
|
2
|
|
KH Xã hội & Nhân văn
|
|
Nhóm tự chọn 5
|
2
|
6-2
|
|
306016
|
Soạn thảo văn bản tiếng Việt
Vietnamese Document Writing Skills
|
2
|
|
KH Xã hội & Nhân văn
|
306014
|
Phương pháp giảng dạy ngoại ngữ
Methods in Teaching Foreign Languages
|
2
|
|
KH Xã hội & Nhân văn
|
306039
|
Giải trí và xã hội
Leisure and Society
|
2
|
|
KH Xã hội & Nhân văn
|
|
10
|
0
|
10
|
2.3
|
- B.3 Tập sự nghề nghiệp
-
Mã MH
|
Môn học
|
Số TC môn học
|
Học kỳ phân bổ
|
Khoa quản lý môn học
|
306100
|
Tập sự nghề nghiệp
Graduation Internship
|
4
|
7
|
KH Xã hội & Nhân văn
|
|
4
|
4
|
0
|
2.4
|
- B.4 Tự chọn chuyên ngành
-
Mã MH
|
Môn học
|
Số TC môn học
|
Học kỳ phân bổ
|
Khoa quản lý môn học
|
|
Khóa luận tốt nghiệp
|
6
|
7-6
|
|
306101
|
Khóa luận tốt nghiệp
Thesis
|
6
|
|
KH Xã hội & Nhân văn
|
|
Nhóm tự chọn chuyên ngành
|
6
|
7-6
|
|
306017
|
Lịch sử tiếng Việt
History of Vietnamese Language
|
2
|
|
KH Xã hội & Nhân văn
|
306018
|
Truyện ngắn Việt Nam hiện đại
Modern Vietnamese Short Stories
|
2
|
|
KH Xã hội & Nhân văn
|
306019
|
Tiếng Việt qua báo chí và truyền thông
Vietnamese through Media and Communications
|
2
|
|
KH Xã hội & Nhân văn
|
|
6
|
0
|
6
|
|
Tổng cộng
|
131
|
115
|
16
|