Nhảy đến nội dung
x

Chương trình đào tạo 2018, Việt Nam học chuyên ngành Du lịch và lữ hành - Mã ngành: 7310630, chương trình tiêu chuẩn

STT

Khối kiến thức

Tổng số tín chỉ

 

 

Tổng số tín chỉ

Bắt
buộc

Tự
chọn

1

Kiến thức giáo dục đại cương: 38 tín chỉ

 

 

 

1.1

Lý luận chính trị

Mã MH

Môn học

Số TC

Phân bổ học kỳ

Khoa quản lý

301001

Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lê Nin

The basic principles of Marxism – Leninism

5

3

KH Xã hội và Nhân văn

301002

Tư tưởng Hồ Chí Minh

Ho Chi Minh Ideology

2

4

KH Xã hội và Nhân văn

301003

Đường lối Cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam

Revolutionary ways of Communist Party of Vietnam

3

5

KH Xã hội và Nhân văn

10

10

0

1.2

Khoa học xã hội

Mã MH

Môn học

Số TC

Phân bổ học kỳ

Khoa quản lý

302053

Pháp luật đại cương

Introduction of Laws

2

1

Luật

2

2

0

1.3

Ngoại ngữ

Mã MH

Môn học

Số TC

Phân bổ học kỳ

Khoa quản lý

 

 

 

 

 

001201

Anh văn 1

English community 1

5

1

TDT Creative Language Center

001202

Anh văn 2

English community 2

5

2

TDT Creative Language Center

001203

Anh văn 3

English community 3

5

3

TDT Creative Language Center

15

15

0

1.4

Giáo dục thể chất

Physical education

(cấp chứng chỉ riêng)

Mã MH

Môn học

Số TC

Phân bổ học kỳ

Khoa quản lý

 

 

     

D01001

Bơi lội
Swimming (Compulsory)

0

1

Khoa học thể thao

 

Nhóm tự chọn GDTC 1

0

2-0

 

D01105

GDTC 1 - Thể dục
Physical education 1 - Aerobic

   

Khoa học thể thao

D01102

GDTC 1 - Taekwondo
Physical Education 1 - Taekwondo

   

Khoa học thể thao

D01101

GDTC 1 - Bóng đá
Physical Education 1 - Football

   

Khoa học thể thao

D01104

GDTC 1 - Cầu lông
Physical Education 1 - Badminton

   

Khoa học thể thao

D01106

GDTC 1- Quần vợt
Physical Education 1 - Tennis

   

Khoa học thể thao

D01103

GDTC 1 - Bóng chuyền
Physical Education 1 - Volleyball

   

Khoa học thể thao

D01121

GDTC 1 - Hatha Yoga
Physical education 1 - Hatha Yoga

   

Khoa học thể thao

D01120

GDTC 1 - Thể hình Fitness
Physical education 1 - Fitness

   

Khoa học thể thao

 

Nhóm tự chọn GDTC 2

0

3-0

 

D01204

GDTC 2 - Bóng rổ
Physical Education 2 - Basketball

   

Khoa học thể thao

D01206

GDTC 2 - Cờ vua vận động
Physical Education 2 - Action Chess

   

Khoa học thể thao

D01203

GDTC 2 - Võ cổ truyền
Physical Education 2 - Vietnamese Traditional Martial Art

   

Khoa học thể thao

D01202

GDTC 2 - Vovinam
Physical Education 2 - Vovinam

   

Khoa học thể thao

D01201

GDTC 2 - Karate
Physical Education 2 - Karate

   

Khoa học thể thao

D01205

GDTC 2 - Bóng bàn
Physical Education 2 - Table Tennis

   

Khoa học thể thao

D01220

GDTC 2 - Khúc côn cầu
Physical education 2 - Field Hockey

   

Khoa học thể thao

 

Cấp chứng chỉ GDTC

1.5

Giáo dục quốc phòng

Nation al defen s e education

(cấp chứng chỉ riêng)

Mã MH

Môn học

Số TC

Phân bổ học kỳ

Khoa quản lý

D02029

GDQP - Học phần 2
National Defense Education - 2nd Course

 

2

TT GDQP-AN

D02028

GDQP - Học phần 1
National Defense Education - 1st Course

 

2

TT GDQP-AN

D02030

GDQP - Học phần 3
National Defense Education - 3rd Course

 

1

TT GDQP-AN

 

Cấp chứng chỉ GDQP

1.6

Kỹ năng hỗ trợ

Mã MH

Môn học

Số TC

Phân bổ học kỳ

Khoa quản lý

302207

Kỹ năng thuyết trình
Presentation Skills

1

4

KH Xã hội và Nhân văn

303060

Kỹ năng giao tiếp trong du lịch
Communication Skills in Tourism

1

5

KH Xã hội và Nhân văn

L00001

Kỹ năng phát triển bền vững
Skills for sustainable development

2

1

KH Xã hội và Nhân văn

300008

Phương pháp học đại học
Learning methods in university

1

1

KH Xã hội và Nhân văn

300040

Kỹ năng làm việc nhóm
Teamwork Skills

1

2

KH Xã hội và Nhân văn

L00017

Kỹ năng phát triển bền vững - Lãnh đạo chính mình
Skills for sustainable development - Coach

0

1

Bộ môn kỹ năng

302212

Kỹ năng tổ chức sự kiện
Event Organizing Skills

1

6

KH Xã hội và Nhân văn

L00018

Kỹ năng phát triển bền vững - Xác định mục tiêu cuộc đời
Skills for sustainable development - Design your life

0

1

Bộ môn kỹ năng

7

7

0

1.7

Tin học

Mã MH

Môn học

Số TC

Phân bổ học kỳ

Khoa quản lý

503021

Cơ sở tin học 1

Fundamentals of Informatics 1

2

1

Trung tâm công nghệ thông tin ứng dụng

503022

Cơ sở tin học 2

Fundamentals of Informatics 2

3

2

Trung tâm công nghệ thông tin ứng dụng

 

4

4

0

2

Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp: 91 tín chỉ

 

 

 

2.1

Kiến thức cơ sở

Mã MH

Môn học

Số TC

Phân bổ học kỳ

Khoa quản lý

303050

Ý nghĩa và định hướng học tập Meanings and learnings: Is there a reason why?

1

1

KH Xã hội và Nhân văn

302001

Nhập môn xã hội học

Introduction to Sociology

3

1

KH Xã hội và Nhân văn

303002

Cơ sở văn hóa Việt Nam

Introduction to Vietnam culture

3

2

KH Xã hội và Nhân văn

303001

Lịch sử văn minh thế giới

World Civilizations History

3

1

KH Xã hội và Nhân văn

302077

Các phương pháp nghiên cứu xã hội

Analysing and Interpreting Research

2

4

KH Xã hội và Nhân văn

C01101

Thống kê xã hội
Statistics for Social

3

3

Toán – Thống kê

 

15

15

0

2.2

Kiến thức ngành: 76 tín chỉ

 

 

 

2.2.1

Kiến thức chung của ngành

Mã MH

Môn học

Số TC

Phân bổ học kỳ

Khoa quản lý

302031

Môi trường và phát triển

Environment and Development

2

2

KH Xã hội và Nhân văn

303003

Nhập môn khu vực học

Introduction to region studies

2

2

KH Xã hội và Nhân văn

303008

Địa lý du lịch
Tourism Geography

3

2

KH Xã hội và Nhân văn

302049

Tôn giáo

Introduction to religion studies

2

2

KH Xã hội và Nhân văn

303054

Tổng quan về ngành công nghiệp du lịch

Introduction to Tourism Industries

3

3

KH Xã hội và Nhân văn

302089

Xã hội học du lịch

Tourism Social Science s

3

4

KH Xã hội và Nhân văn

303056

Kinh tế du lịch

Tourism Economics

2

4

KH Xã hội và Nhân văn

303055

Tiếng Anh chuyên ngành

Tourism English

2

4

KH Xã hội và Nhân văn

E01080

Luật du lịch

Tourism Law

2

3

Luật

 

20

20

0

2.2.2

Kiến thức chuyên ngành: 56 tín chỉ

 

 

 

 

Các môn bắt buộc

Mã MH

Môn học

Số TC

Phân bổ học kỳ

Khoa quản lý

303010

Di tích lịch sử văn hóa và danh thắng
Historical - Cultural heritage and Landscapes

3

6

KH Xã hội & Nhân văn

303014

Thực hành tuyến điểm du lịch 2
Tour Itinerary Practice 2

1

6

KH Xã hội & Nhân văn

303012

Tuyến điểm du lịch 2
Tour Itinerary Theory 2

3

5

KH Xã hội & Nhân văn

303013

Thực hành tuyến điểm du lịch 1
Tour Itinerary Practice 1

1

4

KH Xã hội & Nhân văn

303011

Tuyến điểm du lịch 1
Tour Itinerary Theory 1

3

4

KH Xã hội & Nhân văn

B02050

Tài chính du lịch
Tourism Finance

2

7

Tài chính ngân hàng

303067

Tiếp thị trong du lịch
Marketing in Tourism

3

6

KH Xã hội & Nhân văn

303092

Học phần thực tế nghề nghiệp
Internship

0

KH Xã hội & Nhân văn

303068

Quản lý nguồn nhân lực trong du lịch
Managing Human Resources in Tourism

3

7

KH Xã hội & Nhân văn

303081

Quản trị nhà hàng - khách sạn
Managing Hospitality Businesses

3

7

KH Xã hội & Nhân văn

303061

Quản trị lữ hành
Managing Tourism Businesses

3

5

KH Xã hội & Nhân văn

303084

Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch
Professional Tour Guiding

3

6

KH Xã hội & Nhân văn

303096

Tiêu thụ trong du lịch
Selling for Tourism

2

7

KH Xã hội & Nhân văn

303083

Thiết kế và điều hành tour
Tour Designing and Implementing

3

6

KH Xã hội & Nhân văn

303085

Chăm sóc du khách
Exceptional Customer Care

3

7

KH Xã hội & Nhân văn

 

36

36

0

 

Các môn tự chọn

Mã MH

Môn học

Số TC

Phân bổ học kỳ

Khoa quản lý

303079

Du lịch cộng đồng
Community Tourism

2

5

KH Xã hội và Nhân văn

303034

Các loại hình nghệ thuật Việt Nam
Vietnamese art forms

2

5

KH Xã hội và Nhân văn

303022

Du lịch văn hóa
Culture Tourism

2

4

KH Xã hội và Nhân văn

303082

Du lịch sinh thái: tour điều hành và hướng dẫn
Ecotourism: Tour operations and Guiding

2

4

KH Xã hội và Nhân văn

303015

Nghiệp vụ xuất nhập cảnh
Immigration Practice and Procedure

2

7

KH Xã hội và Nhân văn

303006

Y tế thường thức
Introduction to Health Care

2

7

KH Xã hội và Nhân văn

303028

Lễ tân ngoại giao
Diplomatic regulation

2

6

KH Xã hội và Nhân văn

303118

Văn hóa ẩm thực
Culinary Culture

2

6

KH Xã hội và Nhân văn

303020

Du lịch MICE
MICE Tourism

2

7

KH Xã hội và Nhân văn

303090

Du lịch tàu biển
Cruise Specialist

2

7

KH Xã hội và Nhân văn

 

10

0

10

2.3

Tập sự nghề nghiệp

Mã MH

Môn học

Số TC

Phân bổ học kỳ

Khoa quản lý

303110

Thực tập tốt nghiệp

Graduate Internship

4

8

KH Xã hội và Nhân văn

 

4

4

0

2.4

Khóa luận/Đồ án

Mã MH

Môn học

Số TC

Phân bổ học kỳ

Khoa quản lý

303111

Chuyên đề tổng hợp

Synthetic Thematic

6

8

KH Xã hội và Nhân văn

 

Nhóm tự chọn chuyên ngành

     

303113

Quản lý kinh doanh du lịch - lữ hành
Tourism - Travel Service Business Management

2

8

KH Xã hội và Nhân văn

303112

Cơ sở tự nhiên, văn hóa và kinh tế cho phát triển du lịch - lữ hành
Natural, Cultural and Economic Conditions for the Development of the Travel, Tourism industry

2

8

KH Xã hội và Nhân văn

303114

Thiết kế, điều hành và hướng dẫn tour
Tour Guiding, Designing and Operations

2

8

KH Xã hội và Nhân văn

 

6

6

0

 

Tổng cộng

129

119

10