Nhảy đến nội dung
x

Chương trình đào tạo 2018, Việt Nam học chuyên ngành Du lịch và Quản lý du lịch - Mã ngành: F7310630Q, chương trình chất lượng cao

STT

Khối kiến thức

Tổng số tín chỉ

 

 

Tổng số tín chỉ

Bắt
buộc

Tự
chọn

1

Kiến thức giáo dục đại cương: 56 tín chỉ

 

 

 

1.1

Lý luận chính trị

Mã MH

Môn học

Số TC

Phân bổ học kỳ

Khoa quản lý

301001

Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lê Nin

The basic principles of Marxism – Leninism

5

3

KH Xã hội và Nhân văn

301002

Tư tưởng Hồ Chí Minh

Ho Chi Minh Ideology

2

4

KH Xã hội và Nhân văn

301003

Đường lối Cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam

Revolutionary ways of Communist Party of Vietnam

3

5

KH Xã hội và Nhân văn

 

10

10

0

1.2

Khoa học xã hội

MH

Môn học

Số TC

Phân bổ học kỳ

Khoa quản lý

302053

Pháp luật đại cương

Introduction of Laws

2

1

Luật

 

2

2

0

1.3

Ngoại ngữ

Mã MH

Môn học

Số TC

Phân bổ học kỳ

Khoa quản lý

 

 

 

 

 

001215

Global Citizen English 5
Global Citizen English 5

9

2

TDT Creative Language Center

001213

Global Citizen English 3
Global Citizen English 3

8

1

TDT Creative Language Center

001214

Global Citizen English 4
Global Citizen English 4

8

2

TDT Creative Language Center

001212

Natural English 2
Natural English 2

5

1

TDT Creative Language Center

 

30

30

0

1.4

Giáo dục thể chất

 

Mã MH

Môn học

Số TC

Phân bổ học kỳ

Khoa quản lý

 

 

     

D01001

Bơi lội
Swimming (Compulsory)

0

1

Khoa học thể thao

 

Nhóm tự chọn GDTC 1

0

2-0

 

D01105

GDTC 1 - Thể dục
Physical education 1 - Aerobic

   

Khoa học thể thao

D01102

GDTC 1 - Taekwondo
Physical Education 1 - Taekwondo

   

Khoa học thể thao

D01101

GDTC 1 - Bóng đá
Physical Education 1 - Football

   

Khoa học thể thao

D01104

GDTC 1 - Cầu lông
Physical Education 1 - Badminton

   

Khoa học thể thao

D01106

GDTC 1- Quần vợt
Physical Education 1 - Tennis

   

Khoa học thể thao

D01103

GDTC 1 - Bóng chuyền
Physical Education 1 - Volleyball

   

Khoa học thể thao

D01121

GDTC 1 - Hatha Yoga
Physical education 1 - Hatha Yoga

   

Khoa học thể thao

D01120

GDTC 1 - Thể hình Fitness
Physical education 1 - Fitness

   

Khoa học thể thao

 

Nhóm tự chọn GDTC 2

0

3-0

 

D01204

GDTC 2 - Bóng rổ
Physical Education 2 - Basketball

   

Khoa học thể thao

D01206

GDTC 2 - Cờ vua vận động
Physical Education 2 - Action Chess

   

Khoa học thể thao

D01203

GDTC 2 - Võ cổ truyền
Physical Education 2 - Vietnamese Traditional Martial Art

   

Khoa học thể thao

D01202

GDTC 2 - Vovinam
Physical Education 2 - Vovinam

   

Khoa học thể thao

D01201

GDTC 2 - Karate
Physical Education 2 - Karate

   

Khoa học thể thao

D01205

GDTC 2 - Bóng bàn
Physical Education 2 - Table Tennis

   

Khoa học thể thao

D01220

GDTC 2 - Khúc côn cầu
Physical education 2 - Field Hockey

   

Khoa học thể thao

 

Cấp chứng chỉ GDTC

1.5

Giáo dục quốc phòng

 

Mã MH

Môn học

Số TC

Phân bổ học kỳ

Khoa quản lý

D02029

GDQP - Học phần 2
National Defense Education - 2nd Course

 

2

TT GDQP-AN

D02028

GDQP - Học phần 1
National Defense Education - 1st Course

 

2

TT GDQP-AN

D02030

GDQP - Học phần 3
National Defense Education - 3rd Course

 

1

TT GDQP-AN

 

Cấp chứng chỉ GDQP

1.6

Kỹ năng hỗ trợ

Mã MH

Môn học

Số TC

Phân bổ học kỳ

Khoa quản lý

302211

Đàm phán và thương lượng

Negotiation and bargaining

1

7

KH Xã hội và Nhân văn

302213

Quản lý thời gian hiệu quả
Efficient Time Management Skills

1

2

KH Xã hội và Nhân văn

300011

Phương pháp học đại học

Learning methods in university

1

1

KH Xã hội và Nhân văn

303060

Kỹ năng giao tiếp trong du lịch

Communication skills in tourism

1

4

KH Xã hội và Nhân văn

300043

Kỹ năng làm việc nhóm

Teamwork skills

1

1

KH Xã hội và Nhân văn

302212

Kỹ năng tổ chức sự kiện

Event planning skills

1

6

KH Xã hội và Nhân văn

300081

Kỹ năng viết và trình bày
Writing and Presenting Skills

1

3

KH Xã hội và Nhân văn

L00018

Kỹ năng phát triển bền vững - Xác định mục tiêu cuộc đời

Skills for sustainable development - Design your life

0

1

Bộ môn kỹ năng

L00017

Kỹ năng phát triển bền vững - Lãnh đạo chính mình

Skills for sustainable development – Coach

0

1

Bộ môn kỹ năng

 

9

9

0

1.7

Tin học

Mã MH

Môn học

Số TC

Phân bổ học kỳ

Khoa quản lý

503021

Cơ sở tin học 1

Fundamentals of Informatics 1

2

1

Trung tâm công nghệ thông tin ứng dụng

503022

Cơ sở tin học 2

Fundamentals of Informatics 2

3

2

Trung tâm công nghệ thông tin ứng dụng

503034

Cơ sở tin học 3

Fundamentals of Informatics 3

3

2

Trung tâm công nghệ thông tin ứng dụng

 

5

5

0

2

Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp: 85 tín chỉ

 

 

 

2.1

Kiến thức cơ sở

Mã MH

Môn học

Số TC

Phân bổ học kỳ

Khoa quản lý

303050

Ý nghĩa và định hướng học tập Meanings and learnings: Is there a reason why?

1

1

KH Xã hội và Nhân văn

302001

Nhập môn xã hội học

Introduction to Sociology

3

1

KH Xã hội và Nhân văn

303002

Cơ sở văn hóa Việt Nam

Introduction to Vietnam culture

3

2

KH Xã hội và Nhân văn

303001

Lịch sử văn minh thế giới

World Civilizations History

3

1

KH Xã hội và Nhân văn

302077

Các phương pháp nghiên cứu xã hội

Analysing and Interpreting Research

2

4

KH Xã hội và Nhân văn

303053

Tổng quan về thống kê trong kinh tế Introduction to Statistics for Business

3

3

KH Xã hội và Nhân văn

 

15

15

0

2.2

Kiến thức ngành: 70 tín chỉ

 

 

 

2.2.1

Kiến thức chung của ngành

Mã MH

Môn học

Số TC

Phân bổ học kỳ

Khoa quản lý

302031

Môi trường và phát triển

Environment and Development

2

2

KH Xã hội và Nhân văn

303003

Nhập môn khu vực học

Introduction to region studies

2

2

KH Xã hội và Nhân văn

303054

Tổng quan về ngành công nghiệp du lịch

Introduction to Tourism Industries

3

3

KH Xã hội và Nhân văn

302089

Xã hội học du lịch

Tourism Social Science s

3

4

KH Xã hội và Nhân văn

303056

Kinh tế du lịch

Tourism Economics

2

4

KH Xã hội và Nhân văn

303055

Tiếng Anh chuyên ngành

Tourism English

2

4

KH Xã hội và Nhân văn

E01080

Luật du lịch

Tourism Law

2

3

Luật

 

16

16

0

2.2.2

Kiến thức chuyên ngành: 54 tín chỉ

 

 

 

 

Các môn bắt buộc

Mã MH

Môn học

Số TC

Phân bổ học kỳ

Khoa quản lý

303061

Quản trị lữ hành

Managing Tourism Businesses

3

5

KH Xã hội và Nhân văn

303119

Du lịch Việt Nam

Vietnam Tourism

2

6

KH Xã hội và Nhân văn

303063

Quản lý tổ chức trong du lịch

Managing Organizations in Tourism

3

5

KH Xã hội và Nhân văn

303064

Chiến lược công nghệ trong du lịch

Technology Strategy in Touris m

3

5

KH Xã hội và Nhân văn

303069

Quản lý điểm đến

Destination Management

3

6

KH Xã hội và Nhân văn

303115

Hành vi tiêu dùng trong du lịch

Consumer Behaviour in Tourism

2

5

KH Xã hội và Nhân văn

303067

Tiếp thị trong du lịch

Marketing in Tourism

3

6

KH Xã hội và Nhân văn

B02082

Quản trị tài chính trong du lịch và nhà hàng, khách sạn

Financial Management in Hospitality and Tourism

2

7

Tài chính

ngân hàng

303081

Quản trị nhà hàng - khách sạn
Managing Hospitality Businesses

3

7

KH Xã hội và Nhân văn

303116

Quản trị nguồn nhân lực trong du lịch

Managing Human Resources in Tourism

2

6

KH Xã hội và Nhân văn

303073

Quản lý chiến lược trong du lịch

Strategic Management in Tourism

3

7

KH Xã hội và Nhân văn

303057

Chính sách du lịch và Quy hoạch

Tourism Policy and Planning

3

6

KH Xã hội và Nhân văn

303117

Thu hút và quản lý du khách

Attractions and Visitor Management

2

7

KH Xã hội và Nhân văn

303091

Học phần thực tế nghề ngiệp

Internship (Tourism and Travel service)

0

KH Xã hội và Nhân văn

 

44

44

0

 

Các môn tự chọn

Mã MH

Môn học

Số TC

Phân bổ học kỳ

Khoa quản lý

303058

Giải trí và xã hội

Leisure and Societ y

2

4

KH Xã hội và Nhân văn

303059

Đô thị du lịch

Urban Tourism

2

4

KH Xã hội và Nhân văn

303066

Chất lượng dịch vụ khách hàng trong ngành công nghiệp nhà hàng, khách sạn

Achieving Quality Customer Service in Hospitality Industry

2

5

KH Xã hội và Nhân văn

303065

Các điểm đến trên thế giới: Văn hóa và địa lý

World Destinations: Culture and Geography

2

5

KH Xã hội và Nhân văn

303071

Sự phát triển của Ẩm thực thế giới

The Evolution of World Cuisine

2

6

KH Xã hội và Nhân văn

303080

Du lịch bền vững

Sustainable Tourism

2

6

KH Xã hội và Nhân văn

303020

Du lịch MICE

MICE Tourism

2

7

KH Xã hội và Nhân văn

303090

Du lịch tàu biển

Cruise Specialist

2

7

KH Xã hội và Nhân văn

303078

Du lịch sinh thái ở nông thôn và các nước đang phát triển

Ecotourism in Rural and Developing Regions

2

7

KH Xã hội và Nhân văn

303079

Du lịch cộng đồng

Community Tourism

2

7

KH Xã hội và Nhân văn

 

10

0

10

2.3

Tập sự nghề nghiệp

Mã MH

Môn học

Số TC

Phân bổ học kỳ

Khoa quản lý

303103

Thực tập tốt nghiệp

Graduate Internship

4

8

KH Xã hội và Nhân văn

313CM1

Kỹ năng thực hành chuyên môn

0

8

KH Xã hội và Nhân văn

 

4

4

0

2.4

Khóa luận/Đồ án

Mã MH

Môn học

Số TC

Phân bổ học kỳ

Khoa quản lý

303104

Chuyên đề tổng hợp

Synthetic Thematic

6

8

KH Xã hội và Nhân văn

 

6

6

0

 

Tổng cộng

141

131

10