Nhảy đến nội dung
x

Chương trình đào tạo 2015, Việt Nam học chuyên ngành Du lịch và Quản lý du lịch - Mã ngành: 7310630Q, chương trình tiêu chuẩn

STT

Khối kiến thức

Tổng số tín chỉ

 

 

Tổng số tín chỉ

Bắt
buộc

Tự
chọn

1

Kiến thức giáo dục đại cương: 36 tín chỉ

 

 

 

1.1

Lý luận chính trị

Mã MH

Môn học

Số TC

Phân bổ học kỳ

Khoa quản lý

301001

Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lê Nin

The basic principles of Marxism – Leninism

5

3

KH Xã hội và Nhân văn

301002

Tư tưởng Hồ Chí Minh

Ho Chi Minh Ideology

2

4

KH Xã hội và Nhân văn

301003

Đường lối Cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam

Revolutionary ways of Communist Party of Vietnam

3

5

KH Xã hội và Nhân văn

 

10

10

0

1.2

Khoa học xã hội

Mã MH

Môn học

Số TC

Phân bổ học kỳ

Khoa quản lý

302053

Pháp luật đại cương

Introduction of Laws

2

1

Luật

 

2

2

0

1.3

Ngoại ngữ

Mã MH

Môn học

Số TC

Phân bổ học kỳ

Khoa quản lý

 

 

 

 

 

001201

Anh văn 1

English community 1

5

1

TDT Creative Language Center

001202

Anh văn 2

English community 2

5

2

TDT Creative Language Center

001203

Anh văn 3

English community 3

5

3

TDT Creative Language Center

 

15

15

0

1.4

Giáo dục thể chất

Physical education

Mã MH

Môn học

Số TC

Phân bổ học kỳ

Khoa quản lý

 

 

     

D01001

Bơi lội
Swimming (Compulsory)

0

1

Khoa học thể thao

 

Nhóm tự chọn GDTC 1

0

2-0

 

D01105

GDTC 1 - Thể dục
Physical education 1 - Aerobic

   

Khoa học thể thao

D01102

GDTC 1 - Taekwondo
Physical Education 1 - Taekwondo

   

Khoa học thể thao

D01101

GDTC 1 - Bóng đá
Physical Education 1 - Football

   

Khoa học thể thao

D01104

GDTC 1 - Cầu lông
Physical Education 1 - Badminton

   

Khoa học thể thao

D01106

GDTC 1- Quần vợt
Physical Education 1 - Tennis

   

Khoa học thể thao

D01103

GDTC 1 - Bóng chuyền
Physical Education 1 - Volleyball

   

Khoa học thể thao

D01121

GDTC 1 - Hatha Yoga
Physical education 1 - Hatha Yoga

   

Khoa học thể thao

D01120

GDTC 1 - Thể hình Fitness
Physical education 1 - Fitness

   

Khoa học thể thao

 

Nhóm tự chọn GDTC 2

0

3-0

 

D01204

GDTC 2 - Bóng rổ
Physical Education 2 - Basketball

   

Khoa học thể thao

D01206

GDTC 2 - Cờ vua vận động
Physical Education 2 - Action Chess

   

Khoa học thể thao

D01203

GDTC 2 - Võ cổ truyền
Physical Education 2 - Vietnamese Traditional Martial Art

   

Khoa học thể thao

D01202

GDTC 2 - Vovinam
Physical Education 2 - Vovinam

   

Khoa học thể thao

D01201

GDTC 2 - Karate
Physical Education 2 - Karate

   

Khoa học thể thao

D01205

GDTC 2 - Bóng bàn
Physical Education 2 - Table Tennis

   

Khoa học thể thao

D01220

GDTC 2 - Khúc côn cầu
Physical education 2 - Field Hockey

   

Khoa học thể thao

 

Cấp chứng chỉ GDTC

1.5

Giáo dục quốc phòng

National defense education

Mã MH

Môn học

Số TC

Phân bổ học kỳ

Khoa quản lý

D02029

GDQP - Học phần 2
National Defense Education - 2nd Course

 

2

TT GDQP-AN

D02028

GDQP - Học phần 1
National Defense Education - 1st Course

 

2

TT GDQP-AN

D02030

GDQP - Học phần 3
National Defense Education - 3rd Course

 

1

TT GDQP-AN

 

Cấp chứng chỉ GDQP

1.6

Kỹ năng hỗ trợ

Mã MH

Môn học

Số TC

Phân bổ học kỳ

Khoa quản lý

302211

Đàm phán và thương lượng

Negotiation and bargaining

1

6

KH Xã hội và Nhân văn

302209

Phương pháp học đại học

Learning methods in university

1

1

KH Xã hội và Nhân văn

303060

Kỹ năng giao tiếp trong du lịch

Communication skills in tourism

1

5

KH Xã hội và Nhân văn

302203

Kỹ năng làm việc nhóm

Teamwork skills

1

1

KH Xã hội và Nhân văn

302212

Kỹ năng tổ chức sự kiện

Event planning skills

1

6

KH Xã hội và Nhân văn

 

5

5

0

1.7

Tin học

Môn học

Số TC

Phân bổ học kỳ

Khoa quản lý

Cơ sở tin học 1

Fundamentals of Informatics 1

2

1

Trung tâm công nghệ thông tin ứng dụng

Cơ sở tin học 2

Fundamentals of Informatics 2

3

2

Trung tâm công nghệ thông tin ứng dụng

 

4

4

0

2

Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp: 93 tín chỉ

 

 

 

2.1

Kiến thức cơ sở

Mã MH

Môn học

Số TC

Phân bổ học kỳ

Khoa quản lý

303050

Ý nghĩa và định hướng học tập Meanings and learnings: Is there a reason why?

1

1

KH Xã hội và Nhân văn

302001

Nhập môn xã hội học

Introduction to Sociology

3

1

KH Xã hội và Nhân văn

303002

Cơ sở văn hóa Việt Nam

Introduction to Vietnam culture

3

2

KH Xã hội và Nhân văn

303001

Lịch sử văn minh thế giới

World Civilizations History

3

1

KH Xã hội và Nhân văn

302077

Các phương pháp nghiên cứu xã hội

Analysing and Interpreting Research

2

4

KH Xã hội và Nhân văn

303051

Lối sống lành mạnh
Healthy Lifestyle

1

2

KH Xã hội và Nhân văn

303053

Tổng quan về thống kê trong kinh tế Introduction to Statistics for Business

3

3

KH Xã hội và Nhân văn

 

16

16

0

2.2

Kiến thức ngành: 77 tín chỉ

 

 

 

2.2.1

Kiến thức chung của ngành

Mã MH

Môn học

Số TC

Phân bổ học kỳ

Khoa quản lý

302031

Môi trường và phát triển

Environment and Development

2

2

KH Xã hội và Nhân văn

303003

Nhập môn khu vực học

Introduction to region studies

2

2

KH Xã hội và Nhân văn

303054

Tổng quan về ngành công nghiệp du lịch

Introduction to Tourism Industries

3

3

KH Xã hội và Nhân văn

302089

Xã hội học du lịch

Tourism Social Science s

3

4

KH Xã hội và Nhân văn

303056

Kinh tế du lịch

Tourism Economics

2

4

KH Xã hội và Nhân văn

303055

Tiếng Anh chuyên ngành

Tourism English

2

4

KH Xã hội và Nhân văn

E01080

Luật du lịch

Tourism Law

2

3

Luật

 

16

16

0

2.2.2

Kiến thức chuyên ngành: 61 tín chỉ

 

 

 

 

Các môn bắt buộc

Mã MH

Môn học

Số TC

Phân bổ học kỳ

Khoa quản lý

303067

Tiếp thị trong du lịch

Marketing in Tourism

3

6

KH Xã hội và Nhân văn

303061

Quản trị lữ hành

Managing Tourism Businesses

3

5

KH Xã hội và Nhân văn

303069

Quản lý điểm đến
Destination Management

3

6

KH Xã hội và Nhân văn

303091

Học phần thực tế nghề nghiệp
Internship

0

KH Xã hội và Nhân văn

303073

Quản lý chiến lược trong du lịch
Strategic Management in Tourism

3

7

KH Xã hội và Nhân văn

303068

Quản lý nguồn nhân lực trong du lịch
Managing Human Resources in Tourism

3

6

KH Xã hội và Nhân văn

B02080

Quản lý tài chính trong du lịch và nhà hàng, khách sạn
Financial Management in Hospitality and Tourism

3

7

Tài chính

ngân hàng

201080

Kế toán và kiểm soát trong du lịch và nhà hàng, khách sạn
Accounting and Control in Hospitality and Tourism

3

6

Kế toán

303070

Du lịch Việt Nam
Vietnam Tourism

2

6

KH Xã hội và Nhân văn

303063

Quản lý tổ chức trong du lịch
Managing Organizations in Tourism

3

5

KH Xã hội và Nhân văn

303057

Chính sách du lịch và quy hoạch
Tourism Policy and Planning

3

4

KH Xã hội và Nhân văn

303062

Hành vi tiêu dùng trong du lịch
Consumer Behaviour in Tourism

3

5

KH Xã hội và Nhân văn

303064

Chiến lược công nghệ trong du lịch
Technology Strategy in Tourism

3

5

KH Xã hội và Nhân văn

303075

Thu hút và quản lý du khách
Attractions and Visitor Management

3

7

KH Xã hội và Nhân văn

303074

Cung cấp chất lượng dịch vụ
Delivering Service Quality

3

7

KH Xã hội và Nhân văn

 

41

41

0

 

Các môn tự chọn

Mã MH

Môn học

Số TC

Phân bổ học kỳ

Khoa quản lý

303058

Giải trí và xã hội

Leisure and Societ y

2

4

KH Xã hội và Nhân văn

303059

Đô thị du lịch

Urban Tourism

2

4

KH Xã hội và Nhân văn

303066

Chất lượng dịch vụ khách hàng trong ngành công nghiệp nhà hàng, khách sạn

Achieving Quality Customer Service in Hospitality Industry

2

5

KH Xã hội và Nhân văn

303065

Các điểm đến trên thế giới: Văn hóa và địa lý

World Destinations: Culture and Geography

2

5

KH Xã hội và Nhân văn

303071

Sự phát triển của Ẩm thực thế giới

The Evolution of World Cuisine

2

6

KH Xã hội và Nhân văn

303080

Lịch sử và Văn hóa của ngành công nghiệp rượu

The History and Culture of the Wine Industry

2

6

KH Xã hội và Nhân văn

303076

Du khách có trách nhiệm

ResponsibleConsumers & Travellers

2

7

KH Xã hội và Nhân văn

303077

Quản lý và điều hành trong nhà hàng, khách sạn tại các nước đang phát triển

Hospitality Management and Operations in Developing Regions

2

7

KH Xã hội và Nhân văn

303078

Du lịch sinh thái ở nông thôn và các nước đang phát triển

Ecotourism in Rural and Developing Regions

2

7

KH Xã hội và Nhân văn

303079

Du lịch cộng đồng

Community Tourism

2

7

KH Xã hội và Nhân văn

 

10

0

10

2.3

Tập sự nghề nghiệp

Mã MH

Môn học

Số TC

Phân bổ học kỳ

Khoa quản lý

303103

Thực tập tốt nghiệp

Graduate Internship

4

8

KH Xã hội và Nhân văn

 

4

4

0

2.4

Khóa luận/Đồ án

Mã MH

Môn học

Số TC

Phân bổ học kỳ

Khoa quản lý

303104

Chuyên đề tổng hợp

Synthetic Thematic

6

8

KH Xã hội và Nhân văn

   

Nhóm tự chọn chuyên ngành

     
 

303107

Quản lý và giám sát hoạt động du lịch tại điểm đến
Tourism Destination Monitoring and Management

2

8

KH Xã hội và Nhân văn

 

303106

Quản lý kinh doanh các cơ sở cung
ứng dịch vụ du lịch
Tourism Service Management

3

8

KH Xã hội và Nhân văn

 

303105

Tổng quan về quản lý du lịch
Tourism Management Overview

1

8

KH Xã hội và Nhân văn

 

6

6

0

 

Tổng cộng

129

119

10