STT
|
Khối kiến thức
|
Tổng số tín chỉ
|
|
|
Tổng số tín chỉ
|
Bắt buộc
|
Tự chọn
|
1
|
A. KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG: 37 tín chỉ
|
|
|
|
1.1
|
- A.1 Lý luận chính trị
-
Mã MH
|
Môn học
|
Số TC môn học
|
Học kỳ phân bổ
|
Khoa quản lý môn học
|
301002
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
Ho Chi Minh Ideology
|
2
|
4
|
KH Xã hội & Nhân văn
|
301001
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin
The Basic Principles of Marxism - Leninism
|
5
|
3
|
KH Xã hội & Nhân văn
|
301003
|
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
Revolutionary Way of Communist Party of Vietnam
|
3
|
5
|
KH Xã hội & Nhân văn
|
|
10
|
10
|
0
|
1.2
|
- A.2 Khoa học xã hội
-
Mã MH
|
Môn học
|
Số TC môn học
|
Học kỳ phân bổ
|
Khoa quản lý môn học
|
302053
|
Pháp luật đại cương
Introduction of Laws
|
2
|
1
|
Luật
|
|
2
|
2
|
0
|
1.3
|
- A.3 Ngoại ngữ
-
Mã MH
|
Môn học
|
Số TC môn học
|
Học kỳ phân bổ
|
Khoa quản lý môn học
|
001201
|
Tiếng Anh 1
English Community 1
|
5
|
1
|
TDT Creative Language Center
|
001203
|
Tiếng Anh 3
English Community 3
|
5
|
3
|
TDT Creative Language Center
|
001202
|
Tiếng Anh 2
English Community 2
|
5
|
2
|
TDT Creative Language Center
|
|
15
|
15
|
0
|
1.4
|
- A.4 Kỹ năng hỗ trợ
-
Mã MH
|
Môn học
|
Số TC môn học
|
Học kỳ phân bổ
|
Khoa quản lý môn học
|
302207
|
Kỹ năng thuyết trình
Presentation Skills
|
1
|
1
|
KH Xã hội & Nhân văn
|
L00001
|
Kỹ năng phát triển bền vững
Skills for sustainable development
|
2
|
1
|
Bộ môn kỹ năng
|
304080
|
Kỹ năng tham vấn
Counselling Skills
|
1
|
5
|
KH Xã hội & Nhân văn
|
L00017
|
Kỹ năng phát triển bền vững - Lãnh đạo chính mình
Skills for sustainable development - Coach
|
0
|
1
|
Bộ môn kỹ năng
|
300009
|
Phương pháp học đại học
Learning methods in university
|
1
|
1
|
KH Xã hội & Nhân văn
|
L00018
|
Kỹ năng phát triển bền vững - Xác định mục tiêu cuộc đời
Skills for sustainable development - Design your life
|
0
|
1
|
Bộ môn kỹ năng
|
300041
|
Kỹ năng làm việc nhóm
Teamwork Skills
|
1
|
2
|
KH Xã hội & Nhân văn
|
|
6
|
6
|
0
|
1.5
|
- A.5 Giáo dục thể chất
-
Mã MH
|
Môn học
|
Số TC môn học
|
Học kỳ phân bổ
|
Khoa quản lý môn học
|
D01001
|
Bơi lội
Swimming (Compulsory)
|
0
|
1
|
Khoa học thể thao
|
|
Nhóm tự chọn GDTC 1
|
0
|
2-0
|
|
D01106
|
GDTC 1- Quần vợt
Physical Education 1 - Tennis
|
0
|
|
Khoa học thể thao
|
D01105
|
GDTC 1 - Thể dục
Physical education 1 - Aerobic
|
0
|
|
Khoa học thể thao
|
D01101
|
GDTC 1 - Bóng đá
Physical Education 1 - Football
|
0
|
|
Khoa học thể thao
|
D01102
|
GDTC 1 - Taekwondo
Physical Education 1 - Taekwondo
|
0
|
|
Khoa học thể thao
|
D01103
|
GDTC 1 - Bóng chuyền
Physical Education 1 - Volleyball
|
0
|
|
Khoa học thể thao
|
D01104
|
GDTC 1 - Cầu lông
Physical Education 1 - Badminton
|
0
|
|
Khoa học thể thao
|
D01120
|
GDTC 1 - Thể hình Fitness
Physical education 1 - Fitness
|
0
|
|
Khoa học thể thao
|
D01121
|
GDTC 1 - Hatha Yoga
Physical education 1 - Hatha Yoga
|
0
|
|
Khoa học thể thao
|
|
Nhóm tự chọn GDTC 2
|
0
|
3-0
|
|
D01205
|
GDTC 2 - Bóng bàn
Physical Education 2 - Table Tennis
|
0
|
|
Khoa học thể thao
|
D01201
|
GDTC 2 - Karate
Physical Education 2 - Karate
|
0
|
|
Khoa học thể thao
|
D01202
|
GDTC 2 - Vovinam
Physical Education 2 - Vovinam
|
0
|
|
Khoa học thể thao
|
D01203
|
GDTC 2 - Võ cổ truyền
Physical Education 2 - Vietnamese Traditional Martial Art
|
0
|
|
Khoa học thể thao
|
D01220
|
GDTC 2 - Khúc côn cầu
Physical education 2 - Field Hockey
|
0
|
|
Khoa học thể thao
|
D01204
|
GDTC 2 - Bóng rổ
Physical Education 2 - Basketball
|
0
|
|
Khoa học thể thao
|
D01206
|
GDTC 2 - Cờ vua vận động
Physical Education 2 - Action Chess
|
0
|
|
Khoa học thể thao
|
|
Cấp chứng chỉ GDTC
|
1.6
|
- A.6 Giáo dục quốc phòng
-
Mã MH
|
Môn học
|
Số TC môn học
|
Học kỳ phân bổ
|
Khoa quản lý môn học
|
D02028
|
GDQP - Học phần 1
National Defense Education - 1st Course
|
0
|
1
|
Trung tâm giáo dục quốc phòng - an ninh
|
D02029
|
GDQP - Học phần 2
National Defense Education - 2nd Course
|
0
|
2
|
Trung tâm giáo dục quốc phòng - an ninh
|
D02030
|
GDQP - Học phần 3
National Defense Education - 3rd Course
|
0
|
3
|
Trung tâm giáo dục quốc phòng - an ninh
|
|
Cấp chứng chỉ GDQP
|
1.7
|
- A.7 Tin học
-
Mã MH
|
Môn học
|
Số TC môn học
|
Học kỳ phân bổ
|
Khoa quản lý môn học
|
503021
|
Cơ sở tin học 1
Fundamentals of Informatics 1
|
2
|
1
|
Trung tâm công nghệ thông tin ứng dụng
|
503022
|
Cơ sở tin học 2
Fundamentals of Informatics 2
|
2
|
2
|
Trung tâm công nghệ thông tin ứng dụng
|
|
4
|
4
|
0
|
2
|
B. KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP: 91 tín chỉ
|
|
|
|
2.1
|
- B.1 Kiến thức cơ sở
-
Mã MH
|
Môn học
|
Số TC môn học
|
Học kỳ phân bổ
|
Khoa quản lý môn học
|
302001
|
Nhập môn xã hội học
Introduction to Sociology
|
3
|
1
|
KH Xã hội & Nhân văn
|
302070
|
Tâm lý học đại cương
Introduction to Psychology
|
2
|
1
|
KH Xã hội & Nhân văn
|
304051
|
Ý nghĩa và định hướng học tập
Meanings and Leanings: is there a reason why?
|
2
|
2
|
KH Xã hội & Nhân văn
|
304052
|
Nhân viên công tác xã hội trong hệ thống pháp luật
Social Worker in the Legal System
|
2
|
2
|
KH Xã hội & Nhân văn
|
304059
|
Làm việc hiệu quả trong mối quan hệ xã hội
Dynamics of Interpersonal Effectiveness
|
2
|
3
|
KH Xã hội & Nhân văn
|
|
11
|
11
|
0
|
2.2
|
B.2 Kiến thức ngành: 80 tín chỉ
|
|
|
|
2.2.1
|
-
B.2.1 Kiến thức chung
-
Mã MH
|
Môn học
|
Số TC môn học
|
Học kỳ phân bổ
|
Khoa quản lý môn học
|
304065
|
Phúc lợi kinh tế
Welfare Economics
|
3
|
6
|
KH Xã hội & Nhân văn
|
304050
|
CTXH: Sự kết nối Trái tim - Khối óc - Bàn tay
Social Work: a Heart - Head - Hand Connection
|
3
|
2
|
KH Xã hội & Nhân văn
|
304054
|
Sự phát triển của con người theo các giai đoạn
Human Development over the Lifespan
|
3
|
3
|
KH Xã hội & Nhân văn
|
304081
|
Thực tế nghề nghiệp
Internship
|
0
|
Hè
|
KH Xã hội & Nhân văn
|
|
9
|
9
|
0
|
2.2.2
|
B.2.2 Kiến thức chuyên ngành: 71 tín chỉ
|
|
|
|
- Môn bắt buộc
-
Mã MH
|
Môn học
|
Số TC môn học
|
Học kỳ phân bổ
|
Khoa quản lý môn học
|
304039
|
Thực hành công tác xã hội 3 (cộng đồng)
Social Work Field Practice III
|
4
|
6
|
KH Xã hội & Nhân văn
|
304053
|
Phương pháp nghiên cứu công tác xã hội
Social Work Research Methods
|
3
|
4
|
KH Xã hội & Nhân văn
|
304064
|
Công tác xã hội với người cao tuổi
Working with Older Adults
|
2
|
6
|
KH Xã hội & Nhân văn
|
304057
|
Những lý thuyết thực hành trong công tác xã hội
Practicing Theories in Social Work
|
2
|
4
|
KH Xã hội & Nhân văn
|
304018
|
Công tác xã hội với trẻ em
Child - Centric Social Work
|
2
|
6
|
KH Xã hội & Nhân văn
|
304069
|
Hệ thống thông tin và truyền thông trong CTXH
Information Systems and Communication in Social Work
|
2
|
7
|
KH Xã hội & Nhân văn
|
304020
|
Thực hành công tác xã hội 1 (cá nhân)
Social Work Field Practice I
|
4
|
4
|
KH Xã hội & Nhân văn
|
304055
|
Công tác xã hội cá nhân
Working with Individuals
|
3
|
3
|
KH Xã hội & Nhân văn
|
304070
|
Gia đình và bạo lực gia đình
Family and interpersonal Violence
|
2
|
7
|
KH Xã hội & Nhân văn
|
304062
|
Nghiên cứu nâng cao về làm việc với cộng đồng
Advanced Studies in Community Work
|
3
|
5
|
KH Xã hội & Nhân văn
|
304056
|
Công tác xã hội nhóm
Social Group Work Practice
|
3
|
4
|
KH Xã hội & Nhân văn
|
304061
|
Người khuyết tật
Disability
|
2
|
5
|
KH Xã hội & Nhân văn
|
304021
|
Thực hành công tác xã hội 2 (nhóm)
Social Work Field Practice II
|
4
|
5
|
KH Xã hội & Nhân văn
|
304071
|
So sánh các dịch vụ xã hội ở Đông Nam á
Comparative Social Service Systems in SEA
|
2
|
7
|
KH Xã hội & Nhân văn
|
304066
|
Công tác xã hội trong lĩnh vực y tế
Social Work in Medical Settings
|
3
|
7
|
KH Xã hội & Nhân văn
|
304058
|
Các chủ đề đặc biệt trong công tác xã hội
Special Topics in Social Work
|
3
|
4
|
KH Xã hội & Nhân văn
|
304060
|
Lý thuyết và thực hành tham vấn
Counselling Theories and Practice
|
4
|
5
|
KH Xã hội & Nhân văn
|
302112
|
Chính sách xã hội
Social Policy
|
3
|
6
|
KH Xã hội & Nhân văn
|
|
51
|
51
|
0
|
- Môn tự chọn
-
Mã MH
|
Môn học
|
Số TC môn học
|
Học kỳ phân bổ
|
Khoa quản lý môn học
|
|
Nhóm tự chọn 1
|
3
|
6-3
|
|
304067
|
Xây dựng lý thuyết trong thực hành
Theory Building in Social Work Practice
|
3
|
|
KH Xã hội & Nhân văn
|
304068
|
Chương trình an sinh xã hội
Social Welfare Program
|
3
|
|
KH Xã hội & Nhân văn
|
|
Nhóm tự chọn 2
|
3
|
7-3
|
|
304073
|
Những lý thuyết về văn hóa, xã hội trong CTXH
Socio-cultural Theories in Social Work
|
3
|
|
KH Xã hội & Nhân văn
|
304072
|
Sự phát triển dự án liên ngành toàn cầu
Cross-Disciplinary Global Project Development
|
3
|
|
KH Xã hội & Nhân văn
|
304074
|
Sức khỏe tâm thần và bệnh tật
Mental health and Illness
|
3
|
|
KH Xã hội & Nhân văn
|
|
Nhóm tự chọn 3
|
4
|
7-4
|
|
304077
|
Đàm phán và giải quyết xung đột
Negotiation and Conflict Resolution
|
2
|
|
KH Xã hội & Nhân văn
|
304078
|
Việc làm cho thanh niên đô thị
Urban youth work
|
2
|
|
KH Xã hội & Nhân văn
|
304079
|
Lão khoa trong lĩnh vực xã hội
Social Gerontology
|
2
|
|
KH Xã hội & Nhân văn
|
|
10
|
0
|
10
|
2.2.2.1
|
- B.2.2.1 Tập sự nghề nghiệp
-
Mã MH
|
Môn học
|
Số TC môn học
|
Học kỳ phân bổ
|
Khoa quản lý môn học
|
304101
|
Tập sự nghề nghiệp
Graduation Internship
|
4
|
8
|
KH Xã hội & Nhân văn
|
304CM1
|
Kỹ năng thực hành chuyên môn
|
0
|
8
|
KH Xã hội & Nhân văn
|
|
4
|
4
|
0
|
2.2.2.2
|
- B.2.2.2 Tự chọn chuyên ngành
-
Mã MH
|
Môn học
|
Số TC môn học
|
Học kỳ phân bổ
|
Khoa quản lý môn học
|
|
Khóa luận/Đồ án
|
6
|
|
|
|
Khóa luận/Đồ án
|
6
|
8-6
|
|
304102
|
Khóa luận tốt nghiệp
Graduation Thesis
|
6
|
|
KH Xã hội & Nhân văn
|
|
Nhóm tự chọn chuyên ngành
|
6
|
|
|
|
Nhóm tự chọn chuyên ngành
|
6
|
8-6
|
|
304076
|
Quản lý trường hợp
Case Management
|
2
|
|
KH Xã hội & Nhân văn
|
304087
|
Công tác xã hội với HIV/AIDS
Social work with HIV/AIDS
|
2
|
|
KH Xã hội & Nhân văn
|
304075
|
Ngôn ngữ ký hiệu
Introduction to Sign Language
|
2
|
|
KH Xã hội & Nhân văn
|
304103
|
Quản lý stress với nhân viên xã hội
Social Worker's Stress Management
|
2
|
|
KH Xã hội & Nhân văn
|
|
6
|
0
|
6
|
|
Tổng cộng |
128
|
112
|
16
|