STT
|
Khối kiến thức
|
Tổng số tín chỉ
|
|
|
Tổng số tín chỉ
|
Bắt
buộc
|
Tự
chọn
|
1
|
Kiến thức giáo dục đại cương: 36 tín chỉ
|
|
|
|
1.1
|
- Lý luận chính trị
-
Mã MH
|
Môn học
|
Số TC
|
Phân bổ học kỳ
|
Khoa quản lý
|
301001
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lê Nin
The basic principles of Marxism – Leninism
|
5
|
3
|
KH Xã hội và Nhân văn
|
301002
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
Ho Chi Minh Ideology
|
2
|
4
|
KH Xã hội và Nhân văn
|
301003
|
Đường lối Cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
Revolutionary ways of Communist Party of Vietnam
|
3
|
5
|
KH Xã hội và Nhân văn
|
|
10
|
10
|
0
|
1.2
|
- Khoa học xã hội
-
Mã MH
|
Môn học
|
Số TC
|
Phân bổ học kỳ
|
Khoa quản lý
|
302053
|
Pháp luật đại cương
Introduction of Laws
|
2
|
1
|
Luật
|
|
2
|
2
|
0
|
1.3
|
- Ngoại ngữ
-
Mã MH
|
Môn học
|
Số TC
|
Phân bổ học kỳ
|
Khoa quản lý
|
|
|
|
|
|
001201
|
Anh văn 1
English community 1
|
5
|
1
|
TDT Creative Language Center
|
001202
|
Anh văn 2
English community 2
|
5
|
2
|
TDT Creative Language Center
|
001203
|
Anh văn 3
English community 3
|
5
|
3
|
TDT Creative Language Center
|
|
15
|
15
|
0
|
1.4
|
-
Giáo dục thể chất
Physical education
-
Mã MH
|
Môn học
|
Số TC
|
Phân bổ học kỳ
|
Khoa quản lý
|
|
|
|
|
|
D01001
|
Bơi lội
Swimming (Compulsory)
|
0
|
1
|
Khoa học thể thao
|
|
Nhóm tự chọn GDTC 1
|
0
|
2-0
|
|
D01105
|
GDTC 1 - Thể dục
Physical education 1 - Aerobic
|
|
|
Khoa học thể thao
|
D01102
|
GDTC 1 - Taekwondo
Physical Education 1 - Taekwondo
|
|
|
Khoa học thể thao
|
D01101
|
GDTC 1 - Bóng đá
Physical Education 1 - Football
|
|
|
Khoa học thể thao
|
D01104
|
GDTC 1 - Cầu lông
Physical Education 1 - Badminton
|
|
|
Khoa học thể thao
|
D01106
|
GDTC 1- Quần vợt
Physical Education 1 - Tennis
|
|
|
Khoa học thể thao
|
D01103
|
GDTC 1 - Bóng chuyền
Physical Education 1 - Volleyball
|
|
|
Khoa học thể thao
|
D01121
|
GDTC 1 - Hatha Yoga
Physical education 1 - Hatha Yoga
|
|
|
Khoa học thể thao
|
D01120
|
GDTC 1 - Thể hình Fitness
Physical education 1 - Fitness
|
|
|
Khoa học thể thao
|
|
Nhóm tự chọn GDTC 2
|
0
|
3-0
|
|
D01204
|
GDTC 2 - Bóng rổ
Physical Education 2 - Basketball
|
|
|
Khoa học thể thao
|
D01206
|
GDTC 2 - Cờ vua vận động
Physical Education 2 - Action Chess
|
|
|
Khoa học thể thao
|
D01203
|
GDTC 2 - Võ cổ truyền
Physical Education 2 - Vietnamese Traditional Martial Art
|
|
|
Khoa học thể thao
|
D01202
|
GDTC 2 - Vovinam
Physical Education 2 - Vovinam
|
|
|
Khoa học thể thao
|
D01201
|
GDTC 2 - Karate
Physical Education 2 - Karate
|
|
|
Khoa học thể thao
|
D01205
|
GDTC 2 - Bóng bàn
Physical Education 2 - Table Tennis
|
|
|
Khoa học thể thao
|
D01220
|
GDTC 2 - Khúc côn cầu
Physical education 2 - Field Hockey
|
|
|
Khoa học thể thao
|
|
Cấp chứng chỉ GDTC
|
1.5
|
-
Giáo dục quốc phòng
National defense education
-
Mã MH
|
Môn học
|
Số TC
|
Phân bổ học kỳ
|
Khoa quản lý
|
D02029
|
GDQP - Học phần 2
National Defense Education - 2nd Course
|
|
2
|
TT GDQP-AN
|
D02028
|
GDQP - Học phần 1
National Defense Education - 1st Course
|
|
2
|
TT GDQP-AN
|
D02030
|
GDQP - Học phần 3
National Defense Education - 3rd Course
|
|
1
|
TT GDQP-AN
|
|
Cấp chứng chỉ GDQP
|
1.6
|
- Kỹ năng hỗ trợ
-
Mã MH
|
Môn học
|
Số TC
|
Phân bổ học kỳ
|
Khoa quản lý
|
302211
|
Đàm phán và thương lượng
Negotiation and bargaining
|
1
|
6
|
KH Xã hội và Nhân văn
|
302209
|
Phương pháp học đại học
Learning methods in university
|
1
|
1
|
KH Xã hội và Nhân văn
|
303060
|
Kỹ năng giao tiếp trong du lịch
Communication skills in tourism
|
1
|
5
|
KH Xã hội và Nhân văn
|
302203
|
Kỹ năng làm việc nhóm
Teamwork skills
|
1
|
1
|
KH Xã hội và Nhân văn
|
302212
|
Kỹ năng tổ chức sự kiện
Event planning skills
|
1
|
6
|
KH Xã hội và Nhân văn
|
|
5
|
5
|
0
|
1.7
|
- Tin học
-
Môn học
|
Số TC
|
Phân bổ học kỳ
|
Khoa quản lý
|
Cơ sở tin học 1
Fundamentals of Informatics 1
|
2
|
1
|
Trung tâm công nghệ thông tin ứng dụng
|
Cơ sở tin học 2
Fundamentals of Informatics 2
|
3
|
2
|
Trung tâm công nghệ thông tin ứng dụng
|
|
4
|
4
|
0
|
2
|
Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp: 93 tín chỉ
|
|
|
|
2.1
|
- Kiến thức cơ sở
-
Mã MH
|
Môn học
|
Số TC
|
Phân bổ học kỳ
|
Khoa quản lý
|
303050
|
Ý nghĩa và định hướng học tập Meanings and learnings: Is there a reason why?
|
1
|
1
|
KH Xã hội và Nhân văn
|
302001
|
Nhập môn xã hội học
Introduction to Sociology
|
3
|
1
|
KH Xã hội và Nhân văn
|
303002
|
Cơ sở văn hóa Việt Nam
Introduction to Vietnam culture
|
3
|
2
|
KH Xã hội và Nhân văn
|
303001
|
Lịch sử văn minh thế giới
World Civilizations History
|
3
|
1
|
KH Xã hội và Nhân văn
|
302077
|
Các phương pháp nghiên cứu xã hội
Analysing and Interpreting Research
|
2
|
4
|
KH Xã hội và Nhân văn
|
303051
|
Lối sống lành mạnh
Healthy Lifestyle
|
1
|
2
|
KH Xã hội và Nhân văn
|
303053
|
Tổng quan về thống kê trong kinh tế Introduction to Statistics for Business
|
3
|
3
|
KH Xã hội và Nhân văn
|
|
16
|
16
|
0
|
2.2
|
Kiến thức ngành: 77 tín chỉ
|
|
|
|
2.2.1
|
- Kiến thức chung của ngành
-
Mã MH
|
Môn học
|
Số TC
|
Phân bổ học kỳ
|
Khoa quản lý
|
302031
|
Môi trường và phát triển
Environment and Development
|
2
|
2
|
KH Xã hội và Nhân văn
|
303003
|
Nhập môn khu vực học
Introduction to region studies
|
2
|
2
|
KH Xã hội và Nhân văn
|
303054
|
Tổng quan về ngành công nghiệp du lịch
Introduction to Tourism Industries
|
3
|
3
|
KH Xã hội và Nhân văn
|
302089
|
Xã hội học du lịch
Tourism Social Science s
|
3
|
4
|
KH Xã hội và Nhân văn
|
303056
|
Kinh tế du lịch
Tourism Economics
|
2
|
4
|
KH Xã hội và Nhân văn
|
303055
|
Tiếng Anh chuyên ngành
Tourism English
|
2
|
4
|
KH Xã hội và Nhân văn
|
E01080
|
Luật du lịch
Tourism Law
|
2
|
3
|
Luật
|
|
16
|
16
|
0
|
2.2.2
|
Kiến thức chuyên ngành: 61 tín chỉ
|
|
|
|
|
- Các môn bắt buộc
-
Mã MH
|
Môn học
|
Số TC
|
Phân bổ học kỳ
|
Khoa quản lý
|
303067
|
Tiếp thị trong du lịch
Marketing in Tourism
|
3
|
6
|
KH Xã hội và Nhân văn
|
303061
|
Quản trị lữ hành
Managing Tourism Businesses
|
3
|
5
|
KH Xã hội và Nhân văn
|
303069
|
Quản lý điểm đến
Destination Management
|
3
|
6
|
KH Xã hội và Nhân văn
|
303091
|
Học phần thực tế nghề nghiệp
Internship
|
0
|
Hè
|
KH Xã hội và Nhân văn
|
303073
|
Quản lý chiến lược trong du lịch
Strategic Management in Tourism
|
3
|
7
|
KH Xã hội và Nhân văn
|
303068
|
Quản lý nguồn nhân lực trong du lịch
Managing Human Resources in Tourism
|
3
|
6
|
KH Xã hội và Nhân văn
|
B02080
|
Quản lý tài chính trong du lịch và nhà hàng, khách sạn
Financial Management in Hospitality and Tourism
|
3
|
7
|
Tài chính
ngân hàng
|
201080
|
Kế toán và kiểm soát trong du lịch và nhà hàng, khách sạn
Accounting and Control in Hospitality and Tourism
|
3
|
6
|
Kế toán
|
303070
|
Du lịch Việt Nam
Vietnam Tourism
|
2
|
6
|
KH Xã hội và Nhân văn
|
303063
|
Quản lý tổ chức trong du lịch
Managing Organizations in Tourism
|
3
|
5
|
KH Xã hội và Nhân văn
|
303057
|
Chính sách du lịch và quy hoạch
Tourism Policy and Planning
|
3
|
4
|
KH Xã hội và Nhân văn
|
303062
|
Hành vi tiêu dùng trong du lịch
Consumer Behaviour in Tourism
|
3
|
5
|
KH Xã hội và Nhân văn
|
303064
|
Chiến lược công nghệ trong du lịch
Technology Strategy in Tourism
|
3
|
5
|
KH Xã hội và Nhân văn
|
303075
|
Thu hút và quản lý du khách
Attractions and Visitor Management
|
3
|
7
|
KH Xã hội và Nhân văn
|
303074
|
Cung cấp chất lượng dịch vụ
Delivering Service Quality
|
3
|
7
|
KH Xã hội và Nhân văn
|
|
41
|
41
|
0
|
|
- Các môn tự chọn
-
Mã MH
|
Môn học
|
Số TC
|
Phân bổ học kỳ
|
Khoa quản lý
|
303058
|
Giải trí và xã hội
Leisure and Societ y
|
2
|
4
|
KH Xã hội và Nhân văn
|
303059
|
Đô thị du lịch
Urban Tourism
|
2
|
4
|
KH Xã hội và Nhân văn
|
303066
|
Chất lượng dịch vụ khách hàng trong ngành công nghiệp nhà hàng, khách sạn
Achieving Quality Customer Service in Hospitality Industry
|
2
|
5
|
KH Xã hội và Nhân văn
|
303065
|
Các điểm đến trên thế giới: Văn hóa và địa lý
World Destinations: Culture and Geography
|
2
|
5
|
KH Xã hội và Nhân văn
|
303071
|
Sự phát triển của Ẩm thực thế giới
The Evolution of World Cuisine
|
2
|
6
|
KH Xã hội và Nhân văn
|
303080
|
Lịch sử và Văn hóa của ngành công nghiệp rượu
The History and Culture of the Wine Industry
|
2
|
6
|
KH Xã hội và Nhân văn
|
303076
|
Du khách có trách nhiệm
ResponsibleConsumers & Travellers
|
2
|
7
|
KH Xã hội và Nhân văn
|
303077
|
Quản lý và điều hành trong nhà hàng, khách sạn tại các nước đang phát triển
Hospitality Management and Operations in Developing Regions
|
2
|
7
|
KH Xã hội và Nhân văn
|
303078
|
Du lịch sinh thái ở nông thôn và các nước đang phát triển
Ecotourism in Rural and Developing Regions
|
2
|
7
|
KH Xã hội và Nhân văn
|
303079
|
Du lịch cộng đồng
Community Tourism
|
2
|
7
|
KH Xã hội và Nhân văn
|
|
10
|
0
|
10
|
2.3
|
- Tập sự nghề nghiệp
-
Mã MH
|
Môn học
|
Số TC
|
Phân bổ học kỳ
|
Khoa quản lý
|
303103
|
Thực tập tốt nghiệp
Graduate Internship
|
4
|
8
|
KH Xã hội và Nhân văn
|
|
4
|
4
|
0
|
2.4
|
- Khóa luận/Đồ án
-
Mã MH
|
Môn học
|
Số TC
|
Phân bổ học kỳ
|
Khoa quản lý
|
303104
|
Chuyên đề tổng hợp
Synthetic Thematic
|
6
|
8
|
KH Xã hội và Nhân văn
|
|
|
Nhóm tự chọn chuyên ngành
|
|
|
|
|
303107
|
Quản lý và giám sát hoạt động du lịch tại điểm đến
Tourism Destination Monitoring and Management
|
2
|
8
|
KH Xã hội và Nhân văn
|
|
303106
|
Quản lý kinh doanh các cơ sở cung
ứng dịch vụ du lịch Tourism Service Management
|
3
|
8
|
KH Xã hội và Nhân văn
|
|
303105
|
Tổng quan về quản lý du lịch
Tourism Management Overview
|
1
|
8
|
KH Xã hội và Nhân văn
|
|
6
|
6
|
0
|
|
Tổng cộng
|
129
|
119
|
10
|