Nhảy đến nội dung
x

Chương trình đào tạo 2019

STT

Mã MH/Mã Nhóm

Môn học

Số TC môn học

Học kỳ phân bổ

Khoa quản lý môn học

A. KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG

39

A.1 Lý luận chính trị

11

1

306102

Triết học Mác - Lênin
Philosophy of Marxism and Leninism

3

3

XHNV

2

306103

Kinh tế chính trị Mác-Lênin
Political Economics of Marxism and Leninism

2

4

XHNV

3

306104

Chủ nghĩa Xã hội khoa học
Scientific Socialism

2

5

XHNV

4

306105

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
History of Vietnamese Communist Party

2

6

XHNV

5

306106

Tư tưởng Hồ Chí Minh
Ho Chi Minh Ideology

2

6

XHNV

A.2 Khoa học xã hội

2

6

302053

Pháp luật đại cương
Introduction of Laws

2

1

Luật

A.4 Ngoại ngữ

15

7

001411

Tiếng Anh 1
English 1

5

1

TDT Creative Language Center

8

001412

Tiếng Anh 2
English 2

5

2

TDT Creative Language Center

9

001413

Tiếng Anh 3
English 3

5

3

TDT Creative Language Center

A.5 Kỹ năng hỗ trợ

7

10

302207

Kỹ năng thuyết trình
Presentation Skills

1

1

XHNV

11

L00029

Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Thái độ sống 1
Essential Skills for Sustainalble Development - Life Attitude 1

0

1

Phòng CTHSSV

12

L00030

Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Hòa nhập văn hóa TDTU
Essential Skills for Sustainalble Development - Cultural Integration of TDTU

0

1

Phòng CTHSSV

13

L00031

Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Kỹ năng 5S và Kaizen
Essential Skills for Sustainalble Development - 5S and Kaizen skills

0

2

Phòng CTHSSV

14

L00032

Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Kỹ năng tự học
Essential Skills for Sustainalble Development - Self-Study Skills

0

2

Phòng CTHSSV

15

L00033

Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Thái độ sống 2
Essential Skills for Sustainalble Development - Life Attitude 2

0

3

Phòng CTHSSV

16

304080

Kỹ năng tham vấn
Counselling Skills

1

5

XHNV

17

L00041

Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Thái độ sống 3
Essential Skills for Sustainalble Development - Life Attitude 3

0

5

Phòng CTHSSV

18

L00040

Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững
Essential Skills for Sustainalble Development

5

6

Phòng CTHSSV

2901

Nhóm tự chọn [Kỹ năng thiết yếu cho sự PTBV]

0

19

L00034

Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Kỹ năng giao tiếp thuyết trình
Essential Skills for Sustainalble Development - Presentation Skills

0

Phòng CTHSSV

20

L00035

Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Tư duy phản biện
Essential Skills for Sustainalble Development - Critical Thinking

0

Phòng CTHSSV

21

L00036

Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Kỹ năng ra quyết định
Essential Skills for Sustainalble Development - Decision-making Skills

0

Phòng CTHSSV

3001

Nhóm tự chọn [Kỹ năng thiết yếu cho sự PTBV]

0

22

L00037

Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Thực tập chuyển hóa cảm xúc EQ
Essential Skills for Sustainalble Development - Practice Constucting Emotional Quotient (EQ)

0

Phòng CTHSSV

23

L00038

Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Xây dựng Team & lãnh đạo
Essential Skills for Sustainalble Development - Team Building and Leadership Skills

0

Phòng CTHSSV

24

L00039

Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Khởi nghiệp
Essential Skills for Sustainalble Development - Startup

0

Phòng CTHSSV

A.6 Giáo dục thể chất
(Cấp chứng chỉ riêng)

25

D01001

Bơi lội
Swimming (Compulsory)

0

1

KHTT

0101

Nhóm tự chọn GDTC 1

0

2-0

26

D01101

GDTC 1 - Bóng đá
Physical Education 1 - Football

0

KHTT

27

D01102

GDTC 1 - Taekwondo
Physical Education 1 - Taekwondo

0

KHTT

28

D01103

GDTC 1 - Bóng chuyền
Physical Education 1 - Volleyball

0

KHTT

29

D01104

GDTC 1 - Cầu lông
Physical Education 1 - Badminton

0

KHTT

30

D01105

GDTC 1 - Thể dục
Physical Education 1 - Aerobic

0

KHTT

31

D01106

GDTC 1 - Quần vợt
Physical Education 1 - Tennis

0

KHTT

32

D01120

GDTC 1 - Thể hình Fitness
Physical Education 1 - Fitness

0

KHTT

33

D01121

GDTC 1 - Hatha Yoga
Physical Education 1 - Hatha Yoga

0

KHTT

0201

Nhóm tự chọn GDTC 2

0

3-0

34

D01201

GDTC 2 - Karate
Physical Education 2 - Karate

0

KHTT

35

D01202

GDTC 2 - Vovinam
Physical Education 2 - Vovinam

0

KHTT

36

D01203

GDTC 2 - Võ cổ truyền
Physical Education 2 - Vietnamese Traditional Martial Art

0

KHTT

37

D01204

GDTC 2 - Bóng rổ
Physical Education 2 - Basketball

0

KHTT

38

D01205

GDTC 2 - Bóng bàn
Physical Education 2 - Table Tennis

0

KHTT

39

D01206

GDTC 2 - Cờ vua vận động
Physical Education 2 - Action Chess

0

KHTT

40

D01220

GDTC 2 - Khúc côn cầu
Physical Education 2 - Field Hockey

0

KHTT

A.7 Giáo dục quốc phòng
(Cấp chứng chỉ riêng)

41

D02028

Giáo dục quốc phòng - Học phần 1
National Defense Education - 1st Course

0

1

TTGDQPAN

42

D02029

Giáo dục quốc phòng - Học phần 2
National Defense Education - 2nd Course

0

2

TTGDQPAN

43

D02030

Giáo dục quốc phòng - Học phần 3
National Defense Education - 3rd Course

0

3

TTGDQPAN

A.8 Tin học

4

44

503021

Cơ sở tin học 1
Fundamentals of Informatics 1

2

1

TTCNTTUD

45

503022

Cơ sở tin học 2
Fundamentals of Informatics 2

2

2

TTCNTTUD

B. KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP

90

B.1 Kiến thức cơ sở

13

46

302001

Nhập môn xã hội học
Introduction to Sociology

3

1

XHNV

47

302070

Tâm lý học đại cương
Introduction to Psychology

2

1

XHNV

48

304052

Nhân viên công tác xã hội trong hệ thống pháp luật
Social Worker in the Legal System

2

2

XHNV

49

304088

Công tác xã hội đại cương
Introduction to Social Work

4

2

XHNV

50

304059

Làm việc hiệu quả trong mối quan hệ xã hội
Dynamics of Interpersonal Effectiveness

2

3

XHNV

B.2 Kiến thức ngành

77

B.2.1 Kiến thức chung

6

51

304081

Thực tế nghề nghiệp
Internship

0

XHNV

52

304054

Sự phát triển của con người theo các giai đoạn
Human Development over the Lifespan

3

3

XHNV

53

304065

Phúc lợi kinh tế
Welfare Economics

3

6

XHNV

B.2.2 Kiến thức chuyên ngành

71

54

304055

Công tác xã hội cá nhân
Working with Individuals

3

3

XHNV

55

304020

Thực hành công tác xã hội 1 (cá nhân)
Social Work Field Practice I

4

4

XHNV

56

304053

Phương pháp nghiên cứu công tác xã hội
Social Work Research Methods

3

4

XHNV

57

304056

Công tác xã hội nhóm
Social Group Work Practice

3

4

XHNV

58

304057

Những lý thuyết thực hành trong công tác xã hội
Practicing Theories in Social Work

2

4

XHNV

59

304058

Các chủ đề đặc biệt trong công tác xã hội
Special Topics in Social Work

3

4

XHNV

60

304021

Thực hành công tác xã hội 2 (nhóm)
Social Work Field Practice II

4

5

XHNV

61

304060

Lý thuyết và thực hành tham vấn
Counselling Theories and Practice

4

5

XHNV

62

304061

Người khuyết tật
Disability

2

5

XHNV

63

304062

Nghiên cứu nâng cao về làm việc với cộng đồng
Advanced Studies in Community Work

3

5

XHNV

64

302112

Chính sách xã hội
Social Policy

3

6

XHNV

65

304018

Công tác xã hội với trẻ em
Child - Centric Social Work

2

6

XHNV

66

304039

Thực hành công tác xã hội 3 (cộng đồng)
Social Work Field Practice III

4

6

XHNV

67

304064

Công tác xã hội với người cao tuổi
Working with Older Adults

2

6

XHNV

68

304011

Công tác xã hội trong trường học
Social Work in Schools

2

7

XHNV

69

304066

Công tác xã hội trong lĩnh vực y tế
Social Work in Medical Settings

3

7

XHNV

70

304069

Hệ thống thông tin và truyền thông trong CTXH
Information Systems and Communication in Social Work

2

7

XHNV

71

304070

Gia đình và bạo lực gia đình
Family and interpersonal Violence

2

7

XHNV

0301

Nhóm tự chọn 1

3

6-3

72

304067

Xây dựng lý thuyết trong thực hành
Theory Building in Social Work Practice

3

XHNV

73

304068

Chương trình an sinh xã hội
Social Welfare Program

3

XHNV

0401

Nhóm tự chọn 2

3

7-3

74

304072

Sự phát triển dự án liên ngành toàn cầu
Cross-Disciplinary Global Project Development

3

XHNV

75

304073

Những lý thuyết về văn hóa, xã hội trong CTXH
Socio-cultural Theories in Social Work

3

XHNV

76

304074

Sức khỏe tâm thần và bệnh tật
Mental health and Illness

3

XHNV

0501

Nhóm tự chọn 3

4

7-4

77

304077

Đàm phán và giải quyết xung đột
Negotiation and Conflict Resolution

2

XHNV

78

304078

Việc làm cho thanh niên đô thị
Urban youth work

2

XHNV

79

304079

Lão khoa trong lĩnh vực xã hội
Social Gerontology

2

XHNV

B.2.2.1 Kiến thức tập sự nghề nghiệp/ Kỹ năng chuyên môn

4

80

304101

Tập sự nghề nghiệp
Graduation Internship

4

8

XHNV

81

304CM1

Kỹ năng thực hành chuyên môn
Professional Skills Exam

0

8

XHNV

B.2.2.2 Kiến thức tự chọn tốt nghiệp

6

Khóa luận/Đồ án

6

0601

Khóa luận/Đồ án

6

8-6

82

304102

Khóa luận tốt nghiệp
Graduation Thesis

6

XHNV

Nhóm tự chọn môn thay thế tốt nghiệp

6

0602

Nhóm tự chọn chuyên ngành

6

8-6

83

304075

Ngôn ngữ ký hiệu
Introduction to Sign Language

2

XHNV

84

304076

Quản lý trường hợp
Case Management

2

XHNV

85

304087

Công tác xã hội với HIV/AIDS
Social work with HIV/AIDS

2

XHNV

86

304103

Quản lý stress với nhân viên xã hội
Social Worker's Stress Management

2

XHNV

Tổng cộng

129