Chương trình đào tạo năm 2019 - Ngành Việt Nam học, chuyên ngành Quản lý du lịch (dạy bằng Tiếng Anh)
|
STT |
Mã MH/Mã Nhóm |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
|
A. KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG |
59 |
||||
|
A.1 Lý luận chính trị |
11 |
||||
|
1 |
306102 |
Triết học Mác - Lênin
|
3 |
3 |
XHNV |
|
2 |
306103 |
Kinh tế chính trị Mác-Lênin
|
2 |
3 |
XHNV |
|
3 |
306104 |
Chủ nghĩa Xã hội khoa học
|
2 |
3 |
XHNV |
|
4 |
306106 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
2 |
4 |
XHNV |
|
5 |
306105 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
|
2 |
5 |
XHNV |
|
A.2 Khoa học xã hội |
2 |
||||
|
6 |
302053 |
Pháp luật đại cương
|
2 |
1 |
Luật |
|
A.4 Ngoại ngữ |
30 |
||||
|
1311 |
Nhóm tự chọn Inspire English |
30 |
1-10,2-10,
|
||
|
7 |
001206 |
Tiếng Anh 6
|
5 |
TDT Creative Language Center |
|
|
8 |
001511 |
Tiếng Anh 1
|
5 |
TDT Creative Language Center |
|
|
9 |
001512 |
Tiếng Anh 2
|
5 |
TDT Creative Language Center |
|
|
10 |
001513 |
Tiếng Anh 3
|
5 |
TDT Creative Language Center |
|
|
11 |
001514 |
Tiếng Anh 4
|
5 |
TDT Creative Language Center |
|
|
12 |
001515 |
Tiếng Anh 5
|
5 |
TDT Creative Language Center |
|
|
1312 |
Nhóm tự chọn Word English |
30 |
1-10,2-10,
|
||
|
13 |
001311 |
Word English 1 |
5 |
TDT Creative Language Center |
|
|
14 |
001312 |
Word English 2 |
5 |
TDT Creative Language Center |
|
|
15 |
001313 |
Word English 3 |
5 |
TDT Creative Language Center |
|
|
16 |
001314 |
Word English 4 |
5 |
TDT Creative Language Center |
|
|
17 |
001315 |
Word English 5 |
5 |
TDT Creative Language Center |
|
|
18 |
001316 |
Word English 6 |
5 |
TDT Creative Language Center |
|
|
A.5 Kỹ năng hỗ trợ |
11 |
||||
|
19 |
L00029 |
Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Thái
độ sống 1
|
0 |
1 |
Phòng CTHSSV |
|
20 |
L00030 |
Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Hòa
nhập văn hóa TDTU
|
0 |
1 |
Phòng CTHSSV |
|
21 |
302201 |
Quản lý thời gian hiệu quả
|
1 |
2 |
XHNV |
|
22 |
L00031 |
Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Kỹ
năng 5S và Kaizen
|
0 |
2 |
Phòng CTHSSV |
|
23 |
L00032 |
Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Kỹ
năng tự học
|
0 |
2 |
Phòng CTHSSV |
|
24 |
L00033 |
Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Thái
độ sống 2
|
0 |
3 |
Phòng CTHSSV |
|
25 |
302220 |
Kỹ năng giao tiếp trong du lịch
|
2 |
4 |
XHNV |
|
26 |
L00041 |
Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Thái
độ sống 3
|
0 |
5 |
Phòng CTHSSV |
|
27 |
302221 |
Kỹ năng tổ chức sự kiện
|
2 |
6 |
XHNV |
|
28 |
L00040 |
Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững
|
5 |
6 |
Phòng CTHSSV |
|
29 |
302211 |
Đàm phán và thương lượng
|
1 |
7 |
XHNV |
|
2901 |
Nhóm tự chọn [Kỹ năng thiết yếu cho sự PTBV] |
0 |
|||
|
30 |
L00034 |
Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Kỹ
năng giao tiếp thuyết trình
|
0 |
Phòng CTHSSV |
|
|
31 |
L00035 |
Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Tư duy
phản biện
|
0 |
Phòng CTHSSV |
|
|
32 |
L00036 |
Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Kỹ
năng ra quyết định
|
0 |
Phòng CTHSSV |
|
|
3001 |
Nhóm tự chọn [Kỹ năng PTBV] |
0 |
|||
|
33 |
L00037 |
Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Thực
tập chuyển hóa cảm xúc EQ
|
0 |
Phòng CTHSSV |
|
|
34 |
L00038 |
Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Xây
dựng Team & lãnh đạo
|
0 |
Phòng CTHSSV |
|
|
35 |
L00039 |
Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Khởi
nghiệp
|
0 |
Phòng CTHSSV |
|
|
A.6 Giáo dục thể chất
|
|
||||
|
36 |
D01001 |
Bơi lội
|
0 |
1 |
KHTT |
|
0101 |
Nhóm tự chọn GDTC 1 |
0 |
2-0 |
||
|
37 |
D01101 |
GDTC 1 - Bóng đá
|
0 |
KHTT |
|
|
38 |
D01102 |
GDTC 1 - Taekwondo
|
0 |
KHTT |
|
|
39 |
D01103 |
GDTC 1 - Bóng chuyền
|
0 |
KHTT |
|
|
40 |
D01104 |
GDTC 1 - Cầu lông
|
0 |
KHTT |
|
|
41 |
D01105 |
GDTC 1 - Thể dục
|
0 |
KHTT |
|
|
42 |
D01106 |
GDTC 1 - Quần vợt
|
0 |
KHTT |
|
|
43 |
D01120 |
GDTC 1 - Thể hình Fitness
|
0 |
KHTT |
|
|
44 |
D01121 |
GDTC 1 - Hatha Yoga
|
0 |
KHTT |
|
|
0201 |
Nhóm tự chọn GDTC 2 |
0 |
3-0 |
||
|
45 |
D01201 |
GDTC 2 - Karate
|
0 |
KHTT |
|
|
46 |
D01202 |
GDTC 2 - Vovinam
|
0 |
KHTT |
|
|
47 |
D01203 |
GDTC 2 - Võ cổ truyền
|
0 |
KHTT |
|
|
48 |
D01204 |
GDTC 2 - Bóng rổ
|
0 |
KHTT |
|
|
49 |
D01205 |
GDTC 2 - Bóng bàn
|
0 |
KHTT |
|
|
50 |
D01206 |
GDTC 2 - Cờ vua vận động
|
0 |
KHTT |
|
|
51 |
D01220 |
GDTC 2 - Khúc côn cầu
|
0 |
KHTT |
|
|
A.7 Giáo dục quốc phòng
|
|
||||
|
52 |
D02028 |
Giáo dục quốc phòng - Học phần 1
|
0 |
2 |
TTGDQPAN |
|
53 |
D02029 |
Giáo dục quốc phòng - Học phần 2
|
0 |
3 |
TTGDQPAN |
|
54 |
D02030 |
Giáo dục quốc phòng - Học phần 3
|
0 |
3 |
TTGDQPAN |
|
A.8 Tin học |
5 |
||||
|
55 |
503021 |
Cơ sở tin học 1
|
2 |
1 |
TTCNTTUD |
|
56 |
503022 |
Cơ sở tin học 2
|
2 |
2 |
TTCNTTUD |
|
57 |
503034 |
Cơ sở tin học 3
|
1 |
3 |
TTCNTTUD |
|
B. KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP |
78 |
||||
|
B.1 Kiến thức cơ sở |
15 |
||||
|
58 |
302001 |
Nhập môn xã hội học
|
3 |
1 |
XHNV |
|
59 |
303001 |
Lịch sử văn minh thế giới
|
3 |
1 |
XHNV |
|
60 |
303002 |
Cơ sở văn hóa Việt Nam
|
3 |
2 |
XHNV |
|
61 |
303053 |
Tổng quan về thống kê trong kinh tế
|
3 |
3 |
XHNV |
|
62 |
302219 |
Các phương pháp nghiên cứu trong du lịch
|
3 |
4 |
XHNV |
|
B.2 Kiến thức ngành |
63 |
||||
|
B.2.1 Kiến thức chung |
16 |
||||
|
63 |
302031 |
Môi trường và phát triển
|
2 |
2 |
XHNV |
|
64 |
303003 |
Nhập môn khu vực học
|
2 |
2 |
XHNV |
|
65 |
303004 |
Tổng quan du lịch
|
3 |
3 |
XHNV |
|
66 |
E01080 |
Luật du lịch
|
2 |
3 |
Luật |
|
67 |
302089 |
Xã hội học du lịch
|
3 |
4 |
XHNV |
|
68 |
303055 |
Tiếng Anh chuyên ngành du lịch
|
2 |
4 |
XHNV |
|
69 |
303056 |
Kinh tế du lịch
|
2 |
4 |
XHNV |
|
B.2.2 Kiến thức chuyên ngành |
47 |
||||
|
70 |
303091 |
Học phần thực tế nghề nghiệp
|
0 |
Hè |
XHNV |
|
71 |
303061 |
Quản trị lữ hành
|
3 |
5 |
XHNV |
|
72 |
305006 |
Thực hành quản lý du lịch 1
|
2 |
5 |
XHNV |
|
73 |
305007 |
Thực hành quản lý du lịch 2
|
2 |
5 |
XHNV |
|
74 |
303067 |
Tiếp thị trong du lịch
|
3 |
6 |
XHNV |
|
75 |
303069 |
Quản lý điểm đến
|
3 |
6 |
XHNV |
|
76 |
303116 |
Quản trị nguồn nhân lực trong du lịch
|
2 |
6 |
XHNV |
|
77 |
303119 |
Du lịch Việt Nam
|
2 |
6 |
XHNV |
|
78 |
305008 |
chuyên đề định hướng
|
2 |
6 |
XHNV |
|
79 |
303073 |
Quản lý chiến lược trong du lịch
|
3 |
7 |
XHNV |
|
80 |
303081 |
Quản trị nhà hàng - khách sạn
|
3 |
7 |
XHNV |
|
81 |
B03027 |
Quản trị tài chính trong du lịch
|
2 |
7 |
XHNV |
|
0301 |
Nhóm tự chọn 1 |
2 |
4-2 |
||
|
82 |
303022 |
Du lịch văn hóa
|
2 |
XHNV |
|
|
83 |
303058 |
Giải trí và xã hội
|
2 |
XHNV |
|
|
0401 |
Nhóm tự chọn 2 |
2 |
5-2 |
||
|
84 |
303065 |
Các điểm đến trên Thế giới: văn hóa và địa lý
|
2 |
XHNV |
|
|
85 |
303123 |
Chăm sóc khách hàng
|
2 |
XHNV |
|
|
0501 |
Nhóm tự chọn 3 |
2 |
6-2 |
||
|
86 |
303080 |
Du lịch bền vững
|
2 |
XHNV |
|
|
0601 |
Nhóm tự chọn 4 |
2 |
7-2 |
||
|
87 |
303020 |
Du lịch MICE
|
2 |
XHNV |
|
|
88 |
303090 |
Du lịch tàu biển
|
2 |
XHNV |
|
|
0701 |
Nhóm tự chọn 5 |
2 |
7-2 |
||
|
89 |
303021 |
Du lịch sinh thái
|
2 |
XHNV |
|
|
90 |
303079 |
Du lịch cộng đồng
|
2 |
XHNV |
|
|
B.2.2.1 Kiến thức tập sự nghề nghiệp/ Kỹ năng chuyên môn |
4 |
||||
|
91 |
303103 |
Tập sự nghề nghiệp
|
4 |
8 |
XHNV |
|
92 |
313CM1 |
Kỹ năng thực hành chuyên môn
|
2 |
8 |
XHNV |
|
B.2.2.2 Kiến thức tự chọn tốt nghiệp |
6 |
||||
|
Khóa luận/Đồ án |
6 |
||||
|
93 |
303104 |
Chuyên đề tổng hợp
|
6 |
8 |
XHNV |
|
Khác |
2 |
||||
|
0501 |
Nhóm tự chọn 3 |
2 |
6-2 |
||
|
94 |
303124 |
Xúc tiến đầu tư du lịch
|
2 |
XHNV |
|
|
Tổng cộng |
139 |
- Log in to post comments
